Dây nhôm BOME Aluminium 1060, dây nhôm mềm 1060 dùng làm giá đỡ và bó. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
供应5052铝线 氧化6063铝合金线 1060铝线 5052铝合金丝 拉伸铝线
铝线指其纵向全长,横截面均一的实是指以纯铝或铝合金为原料制成的金属线形材料。沿心压力加工产品,并成卷交货。横截面形状有圆形、椭圆形、正方形、矩形、等边三角形和正多边形等。按材质分为纯铝线和合金铝线。按用途分为工业铝线和工艺铝线;手工DIY,盆景造型、园艺造型、时尚衣架、金属工艺品、制铝铆钉、铝质饰品、铝线广泛应用于扎带、螺丝、锅钉、拉钉、牛仔钉、铆钉、铝钉、卫浴挂具、S挂钩、桥梁焊接、电焊、电线电缆、五金冲压、氧化、织链、项链、首饰、香肠扣、灯饰铝线、工艺品、园林园艺、衣架、导航仪支架、可调节支架、登山扣、锁匙扣、包胶铝线、彩色铝线、雕花铝线、纽纹铝线、服装辅料、铝型材氧化辅料、捆扎物品、电脑产品、电子产品、家用、装饰艺术用品等。
铝线有以下特性: 氧化色泽均匀、艳丽,颜色不易脱落,历久弥新;铝线的柔软度够,易折,易弯曲,易成形,不伤您手;铝线的韧性够,可重复弯折,不易断裂,具可塑性。
铝线牌号:1060、2011、2014、2017、2024、3003、4032、5005、5052、5154、5056、5083、6201、6106、6011、6351、6060、6061、6262、6063、6082、7001、7003、7005、7050、7075、1100。
1060为纯铝中添加少量铜元素形成,具有极佳的成形加工特性、高耐腐蚀性、良好的焊接性和导电性。1060广泛应用于对强度要求不高的产品,如化工仪器、薄板加工件、深拉或旋压凹形器皿、焊接零件、热交换器、钟表面及盘面、铭牌、厨具、装饰品、反光器具等。
化学成份
铁(Fe)0.35
锰(Mn)0.03
镁(Mg)0.03
硅(Si)0.25
锌(Zn)0.05
钛(Ti)0.03
铜(Cu)0.05
铝(Al)99.6以上
力学性能
试样尺寸:所有壁厚
注:管材室温纵向力学性能
1060铝卷
热处理工艺
快速退火:加热温度350~410℃;随材料有效厚度的不同,保温时间在30~120min之间;空气或水冷。高温退火:加热温度350~500℃;成品厚度≥6mm时,保温时间为10~30min、<6mm时,热透为止;空冷。低温退火:加热温度150~250℃;保温时间为2~3h;空气或水冷.
深圳博美金属材料厂家可为客户提供的加工服务:镀锡、镀镍、退火、分条、切割、折弯、拉制、电镀、氧化上色、包装等。
Nơi xuất xứ: Quảng Đông, Thâm Quyến, Đông Quan, Huệ Châu, Sán Đầu, Phật Sơn, Chu Hải, Thanh Nguyên, Trung Sơn Loại: Dây nhôm Số sản phẩm: 5052-Q-60 Thương hiệu: Bomei Metal Cách sử dụng: Phạm vi xử lý rộng Cho dù: Có thể xử lý Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật đầy đủ có thể được xử lý Báo cáo vật liệu tùy chỉnh: Có Chất liệu: 5052 6063 1060 Vật liệu hoàn chỉnh và các vật liệu khác Quy trình xử lý bề mặt: Quy trình đúc điện di: Quy trình ép đùn: Đùn Dịch vụ phân phối: Giao hàng tận nơi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.