Tấm nhôm, cuộn nhôm, tấm nhôm hợp kim, hoa văn, vỏ nhôm cách nhiệt tản nhiệt còn hàng thanh lọc 1060/3003. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
公司销售、运输铝板的综合性企业,产品覆盖了周边江苏、安徽、浙江等地,也远销广东、新疆、宁夏、东北等地区,并得到了广大用户的好评及信赖。公司主要经营产品有纯铝板、合金铝板、铝卷、镜面铝板、拉丝铝板、瓦楞铝板、橘皮压花板,五条形、三条型花纹板、铝带及各种带材。公司在现有的设备基础上,对后续生产线设备配套设施进行完善,能够满足工艺、技术、产品条件的情况下,对以下产品可生产,具体如下:
一.铝板:
1、纯铝板:材质:1050/1060/1070/1100/ 1200/厚度:0.1—20mm 宽度:800—2200mm
2、合金铝板:材质:2A21/3003/5052/5754/5083/6061/6082 /7075/8011厚度:0.5—260mm
宽度:800—2800mm
3、幕墙开平铝板:材质:1060/1100 厚度0.95、1.35、1.85、2.35、2.7、2.85mm宽度0.8—1.5m
二.铝卷:
材质:1060/1100/3003/3004/5052 厚度:0.1—10mm宽度:600—2000mm
1、防腐防锈保温铝卷材质:1060/3003 厚度:0.3—3.0mm 宽度:600—2000mm
2、电厂铝卷 材质:1060/3003 厚度:0.5、0.6、0.75、0.8mm宽度:600—1200mm
3、彩涂铝卷/压花铝卷 材质:1100/1060 /3003厚度:0.02—1.2mm宽度:600-1370mm
三.铝槽/角铝(交通标牌):
材质:6063,壁厚:0.8mm—4mm,底槽宽度:5cm、6cm、7cm、8cm、10cm长度:3—8米/支
四.花纹铝板(防滑铝板):
1、厚度:0.8-12mm,宽度:1000—1900mm,材质:1060/5052/5754
2、花纹类型:大五条筋、小五条筋、三条筋、指针型、菱形、桔皮纹
五.铝圆片:
1、材质:1060/3003/5052,冷轧料、热轧料,状态:硬态、软态、可拉伸状态
2、厚度:0.4—10mm,直径:Φ100—1250mm均可加工
3、铝三角牌:△边长60cm,边长70cm,边长90cm均可加工
六.铝带:
1.变压器铝带材质:1060–O态 厚度:0.08—3.0mm
2..铝塑复合管用铝带材质:8011–O态 厚度::0.12—0.3mm
3.电缆包覆用铝箔带材质:8011–O态或1060–O态厚度:0.12—0.27mm
七.压花铝板(卷):
1.桔皮纹花纹铝板(防真桔皮纹花纹铝板):厚度0.01-3.0(mm) 宽度800-1220(mm)
2.半圆球花纹铝板:厚度0.1-1.0(mm) 宽度800-1220(mm)
3.大小菱形花纹铝板:厚度0.1-2.0(mm) 宽度800-1220(mm)
4.五条筋花纹铝板.指南针型花纹铝板:厚度0.9-8.0(mm) 宽度800-1220(mm0
5、材质:1060/3003 厚度:0.08—2.0mm 宽度:100—1370mm
6、压花花型:经典橘皮纹、虫纹、水滴纹、菱形纹、锤纹、豆纹、钻石纹、鹅卵石纹、水波纹、贝雕纹
、半圆球纹等
八.铝管铝棒:1060/2A12/3003/3A21/02/5052/6063/6061/6A02
挤压无缝圆管(扁管、方管、椭圆管、口琴管)外径范围:φ20mm~φ250mm壁厚范围:3mm~20mm
产品广泛用于航天、模具、仪器仪表、化工、建筑、包装、防腐保温、空调、太阳能、电冰箱等行业。
质量方针:专业创造价值,质量铸就品牌。
坚持以“诚信为本、追求共赢”的经营理念,为客户提供专业的选材建议,良好的加工、配送和售后服务;在质量、交货速度和服务等各方面的满足客户的需求,帮助客户在竞争中获得先机。公司销售部现货供应同时可提供铝板裁剪、拉丝、氧化、压瓦、打孔等业务。欢迎来电,来人洽谈。
Xuất xứ: Nội địa Danh mục: Nhôm tấm Mã số: 100746 Thương hiệu: Tongmaofeng Công dụng: Sản xuất công nghiệp và cách nhiệt chống trượt Chất liệu: Nhôm nguyên chất Quy trình xử lý bề mặt: Quá trình tạo hình: Đùn Đặc điểm kỹ thuật: 0,5 * 1000 * 2000 Quy trình: Đùn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.