Nhà máy bán trực tiếp các tấm và thanh đồng trắng nguyên chất B0.6 có thể được cắt để bán lẻ và danh sách nguyên liệu được cung cấp kèm theo hàng hóa.. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
B0.6铁白铜
产品简介:B0.6为含镍较少的结构铁白铜,B0.6合金中Fe的加入大大改进了这种材料的抗浸蚀性能。在清洁的海水里,该合金接受的水流速度可达2.2-2.5%/s。在微盐溶液中能接受的最高速度可达4m/s。该合金可避免应力腐蚀开裂和高温点脱镍。因此该合金对清洁或有一定污染的海水及江湾水有很好的抗腐蚀性,被大量使用在电站、脱盐、石化工厂等使用海水的热交换器上。因此B0.6大多用做板材,管材,棒材,可咨询上海布奎实业有限公司。
引用标准:GB/T 5231-2001
化学成分:
镍+钴 |
铁 |
锰 |
锌 |
硅 |
镁 |
铅 |
磷 |
硫 |
碳 |
铜 |
杂质 |
Ni+Co |
Fe |
Mn |
Zn |
Si |
Mg |
Pb |
P |
S |
C |
Cu |
|
0.57~0.63 |
0.005 |
—– |
—– |
0.002 |
—– |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.002 |
余量 |
0.1 |
耐腐蚀性:
测量了不同稀土含量的B0.6合金在流动海水介质中的腐蚀速率,并采用X射线衍射仪和扫描电子显微镜等手段分析腐蚀产物。
结果表明:对于成分相同的B0.6合金,海水流速越大,腐蚀速率越大;
在流动的人工海水中,B0.6合金腐蚀类型以剥蚀为主,稀土含量为0.04%时合金的耐海水腐蚀性能最好,表面形成一层致密的含稀土相(如CeNi5)的腐蚀产物层,微裂纹较少,与基体结合牢固,能有效地减缓腐蚀速率,提高耐腐蚀性能;当稀土含量过高时,耐腐蚀性能反而降低。
供应规格:上海布奎实业有限公司可供棒材、板材、带材、无缝管、焊管、法兰。
Nơi xuất xứ: Thượng Hải Số sản phẩm: Hợp kim20230912 Thương hiệu: Bugui Độ cứng công nghiệp: Cấp đo: B0.6 Tên sản phẩm: Đồng trắng nguyên chất Hàm lượng tạp chất: 0,1 Hàm lượng đồng: Cân bằng Độ dẫn điện: Kích thước hạt đo được: Nhiệt độ làm mềm đủ tiêu chuẩn: Đã đo
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.