Thanh thép không gỉ SUS420j2 chống ăn mòn 420j2 thép tròn nhỏ 420j2 thanh tròn đánh bóng chào mừng bạn đến nhận hàng. Quý khách có nhu cầu mua Inox đặc giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
420J2介绍
420系钢材之碳含量低於0.35, 经热处理後所得之硬度只得HRc52-55, 而耐损性等各方面之性能并不太出众。因较容易切割及打磨, 故适宜於用作大量生产之厂制刀具, 420钢亦因碳含量低而耐锈力极佳 , 故亦是生产刀具之理想钢材。420J2/420J1/420F不锈钢具有一定耐磨性及抗腐蚀性,硬度较高,其价格是不锈钢球中较低的一类,适用于对不锈钢普通要求的工作环境中。适用于各类精密机械、轴承、电气、设备、仪器、仪表、交通运输工具、家用电器等。 多用于制造耐大气、水蒸气、水及氧化性酸腐蚀的零部件。420J1不锈钢: 淬火后硬度高,耐蚀性好(有磁性)420J2不锈钢淬火后,比420J1钢硬度升高(有磁性)。
420J2又叫3Cr13钢是马氏体型不锈钢,在淬火回火后使用。与1Cr13、2Cr13钢相对,有更高的强度、硬度和淬透性,但其耐蚀性和 700℃ 以下的热稳定性较1Cr13、2Cr13钢低。冷加工性能和焊接性能不好,焊后应立即热处理,以防开裂。在退火状态下具有较好的切削加工性能。
化学成分
元素 |
C |
Mn |
Si |
Cr |
Ni |
S |
P |
含量% |
0.26-0.35 |
≤1 |
≤1 |
12.00-14.00 |
≤0.60 |
≤0.030 |
≤0.035 |
420J2密度为7.75g/cm3
热处理
棒材及锻件:1000~1050℃油淬或空冷,200~300℃回火。板材:740~780℃退火或高温回火。
熔炼和铸造工艺:可用电弧炉、电弧炉+电渣重熔等方法冶炼。
热处理下的硬度
热处理制度 |
HRC |
HRB |
HB Kgf/mm2 |
870-900℃ |
— |
81 |
155-180 |
760℃ 中间退火,空冷 |
— |
80-92 |
205-225 |
980-1050℃油冷 |
53-56 |
— |
530-560 |
980-1050℃油淬+150-370℃回火 |
48-53 |
— |
470-530 |
抗氧化性能:在700℃以下具有稳定的抗氧化性能。
工艺性能与要求
1.热压力加工工艺参数
升值 |
开始温度 ℃ |
终止温度 ℃ |
冷却 |
装炉≤800℃,850℃前缓慢加热 |
1160-1200 |
>850 |
缓冷并及时退火 |
2.钢的冷变形性能较差
3.焊接性能不良,如零件必须焊接,则焊后应立即热处理
4.零件热处理工艺,退火工艺:870-900℃炉冷,也可用730-780℃空冷。
应用概况
在世界各主要工业国家均发展了相近的牌号,3Cr13钢主要用于制造要求耐腐蚀、高强度、耐磨的零件及量具、医疗器具、刃具、构件,如300℃以下工作的弹簧、400℃以下工作的的轴、螺栓、阀门、轴承等。由于在急冷淬火时易产生裂纹,如果采用空冷,会使耐蚀性能降低,因此,对于大载面零件,宜采用分级淬火。有时为减少组织中残余奥氏体含量,需进行冷处理。
特殊要求
该钢不宜在350-550℃温度区间回火。
对应各国牌号
对应日本牌号:SUS420J2
对应美国牌号:420S45
对应法国牌号:Z30C13
本信息长期有效,价格会随当日行情而变动,报价仅供参考.可开13%增值税发票。
产品库存数量及规格会不断变化。特殊规格可定做!
本信息长期有效,价格会随当日行情而变动,报价仅供参考。
产品库存数量及规格会不断变化。特殊规格可定做!
Mã số sản phẩm: 12021081817351 Thương hiệu: Thép đặc biệt Đông Bắc Mô tả bề mặt sản phẩm: Cán nóng, kéo và mài Liệu có thể gia công được hay không: Không Dịch vụ gia công: Mẫu tùy chỉnh/gia công sâu (dập, uốn, v.v.)/gia công thô (làm phẳng, rạch, v.v.)/gia công thô (Kaiping, rạch, v.v.) Loại hình bán hàng: kho giao ngay: Đông Quan Yexu Thông số kỹ thuật: φ30/Φ35/φ40/φ45/φ50/Φ55/φ60/Φ65/Φ70/Φ75/Φ80/Φ85/Φ90 /Φ95/φ100/Φ200/ Φ200 Bề mặt: 2B Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 13924368099 Địa chỉ kho: Trường An, Đông Hoản Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc /thang máy/thiết bị vệ sinh/đường sắt/bình chịu áp lực /Trang trí tòa nhà/Điện hạt nhân/Đồ dùng nhà bếp phục vụ ăn uống/Thiết bị hóa học/Thiết bị gia dụng hàng ngày/Máy móc thực phẩm/Làm ống kết cấu/Làm ống kết cấu Vật liệu: SUS420j2 Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ /Nhà sản xuất: Dịch vụ phân phối thép đặc biệt Đông Bắc: Có sẵn để giao hàng Có nên nhập khẩu khi đến nhà máy hay không: Không Thành phố nơi đặt kho: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.