Thép không gỉ 304 mao dẫn thép không gỉ ống tròn sáng rỗng thành mỏng ống thép liền mạch ống công nghiệp cắt chính xác. Quý khách có nhu cầu mua Cuộn Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
Công nghệ xử lý: Cắt laser Liệu nó có thể được xử lý hay không: Có Dịch vụ xử lý: Các dịch vụ xử lý khác Loại ống hàn: Ống hàn đường may thẳng Hình dạng đầu ống: Ống trơn Phạm vi sử dụng: Sản phẩm kim loại/điện tử chính xác/sản xuất máy móc/thiết bị hóa học/máy móc ăn được /hình dạng mặt cắt ngang của máy móc thiết bị ăn được : Ống tròn Chất liệu: 304 Xuất xứ/nhà sản xuất: Jiangsu Yongshang Steel Pipe Co., Ltd. Xuất xứ: Jiangsu Mã số mặt hàng: 036 Thương hiệu: Yongshang Mô tả bề mặt sản phẩm: Hàng có bề mặt sáng Hình thức bán hàng: Kho giao ngay: Thái Châu Thông số kỹ thuật: Liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để biết kích thước cụ thể/có thể chính xác mà không cần cắt Burr/đường kính ngoài 2 mm độ dày thành 0,2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 2 mm độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 miếng/đường kính ngoài 2 mm độ dày thành 0,4 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 2 mm Độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 2,5 mm Độ dày thành 0,2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 2,5 mm Độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/ đường kính ngoài 2,5 mm Độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 3 mm, độ dày thành 0,2 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 3 mm, độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 3 mm, thành độ dày 0,4 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 3 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 3 mm độ dày thành 0,75 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 3 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 mảnh/đường kính ngoài 3,5 mm độ dày thành 0,2 mm/1 mét 1 mảnh/Đường kính ngoài 3,5 mm, độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 mảnh/đường kính ngoài 3,5 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 mảnh/đường kính ngoài 3,5 mm , độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4 mm, độ dày thành 0,2 mm/ 1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4 mm độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4 mm độ dày thành 0,4 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4 mm độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4 mm Độ dày thành 0,75 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 4 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 4 mm Độ dày thành 1,2 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 4 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4,2 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4,5 mm, độ dày thành 0,2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4,5 mm, độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 4,5 mm Độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 4,5 mm Độ dày thành 0,75 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 4,5 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 5 mm Độ dày thành 0,2 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 5 mm, độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 5 mm, độ dày thành 0,4 mm/ 1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 5 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 5 mm, độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 5 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/mặt ngoài đường kính 5 mm độ dày thành 1,2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 5 mm độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 5,5 mm, độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 5,5 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 5,5 mm, độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6 mm, độ dày thành 0,2 mm/ 1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6 mm độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái /đường kính ngoài 6 mm độ dày thành 0,4 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6 mm độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6 mm Độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 6 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 6 mm Độ dày thành 1,2 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 6 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6 mm, độ dày thành 2 mm/1 mét 1 cái/ đường kính ngoài 6,5 mm, độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6,5 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 6,5 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 7 mm độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 7 mm độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 7 mm độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 7 mm, độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái /đường kính ngoài 7 mm, độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 7,5 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 7,5 mm, độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 8 mm độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 8 mm độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 8 mm độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 8 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 mảnh/đường kính ngoài 8 mm độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 mảnh/đường kính ngoài 8 mm độ dày thành 2 mm/1 mét 1 mảnh/đường kính ngoài 8,5 mm độ dày thành 0,5 mm/1 1 mảnh/mét/đường kính ngoài 8,5 mm, Độ dày thành 1mm/1 cái/mét/đường kính ngoài 9mm, độ dày thành 0,3mm/1 cái/mét/đường kính ngoài 9mm, độ dày thành 0,5mm/1 cái/mét/đường kính ngoài 9mm Độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/ đường kính ngoài 9 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 9 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 9 mm Độ dày thành 2 mm/1 mét 1 Đường kính chân răng/ngoài 9,5 mm Độ dày thành 0,5 mm /1 mét 1 gốc/đường kính ngoài 9,5 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 gốc/đường kính ngoài 9,5 mm độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 gốc/đường kính ngoài 10 mm độ dày thành 0,3 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài Độ dày thành 10 mm 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 10 mm độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 10 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/ Đường kính ngoài 10 mm, độ dày thành 1,5 mm/ 1 mét/đường kính ngoài 10 mm, độ dày thành 2 mm/1 mét, 1 mảnh/đường kính ngoài 11 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét, 1 mảnh/đường kính ngoài 11 mm, độ dày thành 1 mm/1 1 miếng trên mét /đường kính ngoài 11mm, độ dày thành 1,5mm/1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 12 mm, độ dày thành 0,3mm/1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 12 mm, độ dày thành 0,5mm/1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 12 mm Độ dày thành 0,8 mm /1 mét 1 cái/đường kính ngoài 12 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 12 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 12 mm Độ dày thành 2 mm/1 mét 1 Chân/đường kính ngoài 13 mm Độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 gốc/Đường kính ngoài 13 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 gốc/Đường kính ngoài 13 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 gốc/Đường kính ngoài 14 mm Độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 14 mm độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 14 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 14 mm độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 14 mm , độ dày thành 2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 15 mm, độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 15 mm, độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 15 mm, độ dày thành 1,5 mm /1 mét 1 cái/đường kính ngoài 16 mm độ dày thành 0,8 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 15 mm độ dày thành 2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 16 mm độ dày thành 0,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 16 mm độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 16 mm độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 16 mm độ dày thành 2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 17 mm độ dày thành 1 mm/1 1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 17mm, độ dày thành 1,5mm/1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 17mm, độ dày thành 2 mm/1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 18mm, độ dày thành 1mm/1 miếng mỗi mét/đường kính ngoài 18mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 18 mm Độ dày thành 2 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 19 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 cái/đường kính ngoài 19 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 Gốc/ Đường kính ngoài 19 mm Độ dày thành 2 mm/1 mét 1 gốc/Đường kính ngoài 20 mm Độ dày thành 1 mm/1 mét 1 gốc/Đường kính ngoài 20 mm Độ dày thành 1,5 mm/1 mét 1 gốc/Đường kính ngoài 20 mm Độ dày thành 2 mm /1 mét 1 cái/Đường kính ngoài 20 mm Độ dày thành 2 mm/1 mét 1 cái Bề mặt: 2B Quy trình sản xuất: Ống hàn Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 13914547727 Phương thức sản xuất: Ống hàn Địa chỉ kho: Dainan Cấp chất lượng: Chính hãng ( Chấp nhận phản đối về chất lượng) Dịch vụ giao hàng: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho: Giang Tô Loại: Ống mao dẫn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.