Thông số kỹ thuật đầy đủ, tấm đồng dày vừa phải, chất liệu T2, tấm đồng có độ dẫn điện cao, đủ giá chứng khoán. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
进店必抢 推荐产品 | ||
狂欢店庆日 |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
|
|
|
|
本公司可以为客户提供的加工服务有:切割、折弯、打孔、拉花、拉丝、贴膜、电镀、镀锡、镀镍、真空镀、连续镀、分条、开平、整平、压扁、激光切割、CNC加工、电脑锣加工、氧化上色、退火、拉制、电镀、氧化上色包装等。
关于材料:由于原材料价格浮动较大,本公司所有展示商品仅作参考并非实际价格,实际价格按当天报价为准,详情请联系在线客服人员!
为节约您采购时间,请将您所需材料牌号、规格、公差及加工方式告知我们的客服。
东莞嘉冶金属科技有限公司欢迎来电咨询咨询
紫铜是因为呈紫红色而得名但是它不一定是纯铜,有时还加入少量脱氧元素或其他元素以改善材质和性能,因此也归入铜合金,纯净的铜是紫红色金属俗称紫铜、红铜或赤铜。纯铜的密度为8.969/cm熔点为1083℃,具有很好的导电性和导热性,塑性极好,易于热压和冷压力加工,大量用于制造电线、电缆、电刷、电火花专用蚀电蚀铜等要求导电性良好的产品。紫铜的电导率和热导率仅次于银,广泛用于制作导电、导热器材。紫铜在大气、海水和某些非氧化性酸(盐酸、稀硫酸)、碱、盐溶液及多种有机酸(醋酸、柠檬酸)中,有良好的耐蚀性,用于化学工业。另外,紫铜有良好的焊接性,可经冷、热塑性加工制成各种半成品和成品。紫铜板具有杰出的机械性和耐磨性,抗拉强度、硬度都很高。
紫铜材质:T1、T2、T3、TU1、TU2、TP1、TP2、TAg0.08、TAg0.1、C1100、C1011、C1020、C1201、C1220、C11000等
T1紫铜有良好的导电、导热、耐蚀和加工性能,可以焊接和钎焊。含降低导电、导热性杂质较少,大多用在导电、导热和耐蚀器材上。如:电线、电缆、导电螺钉、化工蒸发器、储藏器及各种管道。
T2紫铜有良好的导电.导热.耐蚀和加工性能,可以焊接和纤焊。含降低导电.导热性的杂质较少,紫铜的电导率和热导率仅次于银,广泛用于制作导电、导热器材、化学工业,另外,紫铜有良好的焊接性,卓尔特电器选用优质T2紫铜生产铜软连接,可经冷、热塑性加工制成各种半成品和成品。
T3紫铜含降低导电、导热性杂质较多,含氧量较T2更高。t3紫铜中的微量杂质对铜的导电、导热性能有严重影响,主要用作结构材料使用,如制作电器开关、垫圈、铆钉、管嘴和各种导管等;也常用于一些不太重要的导电元件。
T3 ●特性及适用范围:有较好的导电、导热、耐蚀和加工性能,可以焊接和钎焊。但含降低导电、导热性杂质较多,含氧量较T2更高,更易引起“氢病”,不能在高温(如>370℃)还原性气氛中加工(退火、焊接等)和使用。
●化学成份:
铜+银 CuAg:≥99.70 锡 Sn :≤0.05
铅 Pb:≤0.01
镍 Ni:≤0.2
铁 Fe:≤0.05
锑 Sb :≤0.005
硫 S :≤0.01
砷 As :≤0.01
铋 Bi:≤0.002
氧 O:≤0.1
注:≤0.3(杂质)
●力学性能:
抗拉强度 σb (MPa):≥210
伸长率 δ10 (%):≥13
伸长率 δ5 (%):≥16
注 :棒材的纵向室温拉伸力学性能
试样尺寸:直径或对边距离>60~80
●热处理规范:热加工温度900~1050℃;退火温度500~700℃;冷作硬化铜的再结晶开始温度200~300℃。
Nơi xuất xứ: Thâm Quyến, Chiết Giang, Quảng Đông Loại: Tấm đồng Số sản phẩm: ZTB-69 Thương hiệu: Jiaye Luotongjiang Copper Công dụng: dây, cáp, vít dẫn điện, thiết bị bay hơi hóa chất, thùng chứa và các loại ống khác nhau Chất liệu: c5210 Thông số kỹ thuật: độ dày 0,2-200mm *Chiều rộng 305-1000mm Thông số vật liệu có thể tùy chỉnh: T1, T2, T3, TU1, TU2, TP1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.