Nhà sản xuất cung cấp que tròn inox 304, que mài thẳng đặc, que inox 304, gia công phần tử quang học, bán hàng trực tiếp. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
产品说明:
中国标准
热轧及锻制不锈钢棒:GB/T1220-2007 ;冷加工不锈钢棒:GB4226-2009
美国标准
不锈钢棒材和型材标准 : ASTM A276-2011不锈钢棒材、钢坯 及锻件通用标准 ASTM A484-2011
易加工的不锈钢棒标准 ASTM A582-2011 ASME SA276-2010 ASME SA484-2010
形状:圆钢、方钢、扁钢、六角钢和八角钢的总称不锈钢棒。
规格材质:不锈钢棒规格:Ф1.0MM以上250mm以下 尺寸(直径、边长、厚度或对边距离)不大于250mm的热轧和锻制不锈钢棒。
不锈钢棒材质:304、304L、321、316、316L、310S、630、1Cr13、2Cr13、3Cr13、1Cr17Ni2、双相钢、抗菌钢等材质
应用范围:
不锈钢棒应用前景广阔,被广泛用于五金厨具、造船、石化、机械、医药、食品、电力、能源、建筑装潢、核电、航空航天、军工等行业!。海水里用设备、化学、染料、造纸、草酸、肥料等生产设备;食品工业、沿海地区设施、绳索、CD杆、螺栓、螺母。
质量管理:ISO9001:2000质量管理体系认证,生产许可证等!
备注:可非标订做各种材质、规格的不锈钢棒.
不锈钢棒的材质,应用范围,质量管理的介绍
材质:304、304L、321、316、316L、310S、630、
常见材质为201、202、301、304、303、316、316L、304L、321、2520、1Cr13、2Cr13、3Cr13、双相钢、抗菌钢等材质等。规格用直径表示如“50”即表示直径为50毫米的圆钢。圆钢分为热轧、锻制和冷拉三种。热轧圆钢的规格为5.5-250毫米。
应用范围:石油、电子、化工、医药、轻纺、食品、机械、建筑、核电、航空航天、军工等行业!
质量管理:ISO9001:2000质量管理体系认证,生产许可证等。
Nơi xuất xứ: Đông Quan Số sản phẩm: BXGB3154 Công nghệ xử lý: Cắt laser/Xử lý bề mặt/Xử lý bề mặt Thương hiệu: Mianxin Metal Mô tả bề mặt sản phẩm: Sáng Liệu nó có thể được xử lý hay không: Có Dịch vụ xử lý: Không Gia công hàng hóa Loại hình bán hàng: Kho giao ngay: Đông Quan Changan Thông số kỹ thuật: φ2 ~ 150 Bề mặt: 2B Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 0769-81583115 Địa chỉ kho: Trường An, Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/sản xuất máy móc/thang máy/ thiết bị vệ sinh/trang trí xây dựng/đồ dùng nhà bếp phục vụ ăn uống/Thiết bị điện Nhật Bản/máy móc thực phẩm/làm ống kết cấu/làm ống kết cấu vật liệu: 304 Cấp chất lượng: chính hãng (chấp nhận phản đối chất lượng) Xuất xứ/nhà sản xuất: Baosteel Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho Thành phố: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.