Bản gốc Nhật Bản H58 đồng H58 thanh đồng H58 đai đồng H58 tấm đồng cung cấp chứng nhận vật liệu. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
现货供应H62H65C2600C2680C2801C3604黄铜带黄铜箔铜皮高精度镀锡铜带拉伸欧盟环保铜带
可分条可镀锡镀镍加工
铜带宽度3mm-200mm210mm215mm305mm420mm600mm1000mm分条卷心:200-400mm
黄铜带厚度 0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.15 1.2 1.3 1.5 1.8 2.0mm
品名:铜合金黄铜带(冷轧高精带)
采用标准:GB/T5231-2001、GB/T2059-2008
牌号:H90、H70、H68、H65、H62、C2800、C2700、C2600、C2680
常规规格: 厚度h:0.1-3.0mm
宽度a:10-1000mm
硬度状态:Y(125-165HV) Y2(90-130HV) M(小于95HV)
特点:纯电解铜和锌原料,表面经抛光再精轧,性能优越,无划伤、滚痕,适用于汽车配件、电子端子、电器接插件等高要求行业。
冶创生产的铜带材质有:H59、H62,H63、H65、H68、H70、H80、H85、H90、H96、T1、T2、C1100、C5111、C5101、C5191、C5210、TU1、TP1、TP2、TAg0.08、TAg0.1、C1100、C1020、C1201、C1220、C1271、C2100、C2200、C2300、C2400、C2600、C2680、C2700、C2720、C2800、C2801、C3600、C3602、C3603、C3604等。
规格:厚度:0.01-2.0mm,宽度:2-600mm (特除可定做)
硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。
适用标准:GB、JISH、DIN、ASTM、EN
H65黄铜带;
●化学成份:
铜 Cu :63.0~66.0
锌 Zn:余量
铅 Pb:≤0.03铅 Pb:≤0.03
硼 P:≤0.01
铁 Fe:≤0.10
铍 Sb :≤0.005
铋 Bi:≤0.002
注:≤0.3(杂质)
力学性能编辑
抗拉强度 :≥295
伸长率 :≥43
注 :管材的室温纵向力学性能
试样尺寸:公称外径3~60
●热处理规范
热加工温度750~830℃;
退火温度520~650℃;
消除内应力的低温退火温度260~270℃。
Nơi xuất xứ: Giang Tây Mã số sản phẩm: 2680-1 Thương hiệu: Yechuang Độ cứng: 70 Thương hiệu: h62 H65 C26000 C2680 Tên sản phẩm: Đồng thau nguyên chất Hàm lượng tạp chất: 0,01 Hàm lượng đồng: 65 Độ dẫn điện: 90 Kích thước hạt: 0,09 Nhiệt độ làm mềm: 650
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.