Cung cấp Nhật Bản SUS630 tấm thép không gỉ cứng kết tủa SUS630 tấm thép lão hóa dung dịch rắn có thể được cắt. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
SUS630(17-4)沉淀硬化不锈钢
国家 | 牌号 | c | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo | Cu | Nb |
中国 | 0Cr17Ni4Cu4Nb | ≤0.07 | ≤1.00 | ≤1.00 | ≤0.04 | ≤0.030 | 3.00-5.00 | 15.5-17.5 | – | 3.00-5.00 | 0.15-0.45 |
美国 | ASTMS17400 | ≤0.07 | ≤1.00 | ≤1.00 | ≤0.04 | ≤0.030 | 3.00-5.00 | 15.5-17.5 | – | 3.00-5.00 | 0.15-0.45 |
日本 | SUS630 | ≤0.07 | ≤1.00 | ≤1.00 | ≤0.04 | ≤0.030 | 3.00-5.00 | 15.5-17.5 | – | 3.00-5.00 | 0.15-0.45 |
欧洲 | X5CrNiCuNb16-4 | ≤0.08 | ≤1.00 | ≤1.00 | ≤0.045 | ≤0.030 | 3.0-5.0 | 15.0-17.0 | 3.0-5.0 |
0.15-0.45
|
东莞市中拓金属材料有限公司(0769-85531029)集模具钢材销售、精光板加工及热处理、冷热薄板批发服务于一体的实力雄厚综合大型公司。经数多年来无声奋斗,勇于开拓,不断引进和销售国际著名品牌的优质模具钢,其中包括“日本大同、日立,瑞典一胜百,德国撒斯特、布德鲁斯,奥地利百禄,美国芬可乐等知名品牌”;国内有和宝钢钢铁公司,东北新抚顺特钢有限责任公司,长城特钢有限公司等有直接的合作关系。强劲发展历程令我司跻身模具钢材优质供货商之一。
我司经销模具钢材范围如下:
一、日本系列:
1、日立HITACHI模具钢材
a、塑胶模具钢HPM7,HPM38,HPM50,OENAI,S50C,S55C,S45C
b、热作工具钢DAC(SKD61),FDAC,DAC55
c、冷作工具合金钢SGT,SLD(SKD11),SLD-8,YXM1,SKS3
2、大同DAIDO模具钢材
a、塑胶模具钢NAK55,NAK80,PDS5,PX5,PX88,S-STAR(A),S-STAR
b、热作工具钢DH31-SUPER,DHAI,DH2F
c、冷作工具合金钢SKH-9,SKH-51,YK30,GOA,DC11,DC53,SKH55,MH55
进口三宝红铜电蚀纯红铜C1100P
二、德国布德鲁斯BUDERUS、撒斯特SAARSTAHL系列:
a、塑胶模具钢1.2311,1.2738(738),1.2378H,1.2312,2711,1.2083,1.2316,2316A,2316ESR,638
b、热作工具钢1.2344,2344ESR,2344SUPER
c、冷作工具钢2510,2379,2767
三、瑞典一胜百ASSAB系列:
1、塑胶模具钢718S,168,618,718H,S136,S136H
2、热作工具钢8407,8402,QRO90
3、冷作工具钢DF-2,XW-5,XW-41,XW-42,S-7
四、奥地利百禄BOHLER系列:
1、塑胶模具钢M202,M238,M310,M300,M340,M330,M333,M461
2、热作工具钢W302,W321
3、冷作工具钢K460,K107,K100,K340,K110,S600
五、法国系列:
塑胶模具钢SP300,SP400,SP2316,MEK4
六、美国芬可乐系列:
1、模具钢材P20,P20HH,P20LQ,A2,S7
2、合金铍铜MM30,MM40
3、合金铝6061-T6/T651,7075-T651
客户注意事项:
1 本价格为毛料每公斤价格,可根据客户的不同需要进行切割、分条、裁剪或订做尺寸。
2 可按客户要求尺寸开锯,按实际重量称重(光/精板理算计重)单件材料不足1KG,按1KG计算。
3 加工光板/精板计算方式:长+5MM*宽+5MM*厚+5MM*0.00000785(比重)。
4 加工费:光板每公斤2元基本(不足5公斤)件15元/件。精板每公斤2.5元基本(不足5公斤)件15元/件。
5 承接真空热处理(淬火)与深冷处理加工等。
6 毛料是指表面有氧化皮,四边为锯切(A3、45#为氧气割)
7 光板是指铣床铣四边,磨床磨两平面,默认公差为正0.3mm至0.5mm
8 精板是指四边精铣,磨床精磨两面,默认公差为正0.02mm至0.05mm
9 建议买家提货时当面验货后完好再签收,如发现损坏且不能接受必须拒绝签收,并请马上打快递单左侧的电话联系处理,物流或快递将赔偿相应损失。
市场价格瞬息万变, 具体价格请以当日电询为准。
加工配送一条龙服务!我厂以上材料现向中国大陆地区所有用户者以及各经销商进行低价批发销售!
价格优惠,交期及时,可按尺寸切割,现货充足!还有更多关于材料方面的欢迎咨询!
—————————————————————-
专业:高素质,专注:高水平。
做人:高信誉,做事:高质量。
高质、高效为您服务!
本信息长期有效,价格会随当日行情而变动,报价仅供参考。
产品库存数量及规格会不断变化。特殊规格可定做!
手机:13728110559 联系人:陈小姐
电话:0769-85531029 传真:0769-85531049
诚信通ID:中拓金属材料 微v信:手机同号
感谢您查看我公司信息,如有需要者,请根据以上联系方式与我们联系,我公司定竭诚为您服务!
Mã số sản phẩm: 2023032652 Công nghệ xử lý: Quay phim/Khoan/Cắt laser/Xử lý bề mặt/Khác/Khác Mô tả bề mặt sản phẩm: Da đen sáng Có thể gia công: Có Dịch vụ gia công: Dịch vụ gia công khác Loại hình bán hàng: Kho giao ngay: Kho Zhongtuo/Quảng Đông Thông số kỹ thuật : Độ dày 8-300MM Bề mặt: SỐ 1 Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 0769-85531029/13929257986 Địa chỉ kho: Khu công nghiệp Shatou, Trường An, Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/điện tử chính xác /container/máy móc Sản xuất/Thiết bị vệ sinh/Đường sắt vận chuyển/Bình chịu áp lực/Thiết bị hóa học/Thiết bị hóa chất Chất liệu: SUS630 Mức chất lượng: Chính hãng (Chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/Nhà sản xuất: Nhật Bản Dịch vụ phân phối: Có thể giao tận nhà máy Dù là hàng nhập khẩu : Có Thành phố kho: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.