Thông số kỹ thuật đầy đủ trong kho, tấm đồng dày vừa phải, chất liệu T2, tấm đồng có độ dẫn điện cao, đủ hàng, giá ưu đãi. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
0.05mm退火紫铜带 超薄高纯度紫铜带 全软紫铜带 超薄紫铜板现货
紫铜是因为呈紫红色而得名但是它不一定是纯铜,有时还加入少量脱氧元素或其他元素以改善材质和性能,因此也归入铜合金,纯净的铜是紫红色金属俗称紫铜、红铜或赤铜。纯铜的密度为8.969/cm熔点为1083℃,具有很好的导电性和导热性,塑性极好,易于热压和冷压力加工,大量用于制造电线、电缆、电刷、电火花专用蚀电蚀铜等要求导电性良好的产品。紫铜的电导率和热导率仅次于银,广泛用于制作导电、导热器材。紫铜在大气、海水和某些非氧化性酸(盐酸、稀硫酸)、碱、盐溶液及多种有机酸(醋酸、柠檬酸)中,有良好的耐蚀性,用于化学工业。另外,紫铜有良好的焊接性,可经冷、热塑性加工制成各种半成品和成品。
T1、T2、T3紫铜是根据化学成分的不同而划分的。T1紫铜铜含量在99.95%以上;T2紫铜的铜含量99.90%以上;T3紫铜的铜含量在99.7%以上。此外紫铜根据性质的不同分成多种类的紫铜,普通紫铜;(T1、T2、T3、T4)、无氧铜(TU1、TU2和高纯、真空无氧铜)、脱氧铜(TUP、TUMn)、添加少量合金元素的特种铜(砷铜、碲铜、银铜)四类。
紫铜带材质:T1、T2、T3、TU1、TU2、TP1、TP2、TAg0.08、TAg0.1、C1100、C1011、C1020、C1201、C1220、C11000等
我们以“遵循道理、供给需求、相得益彰、和谐发展”为宗旨,以“争创行业领先、相随市场需求、明理顾客所需、确保服务满意”为质量方针,诚信至上。
Nơi xuất xứ: Đông Quan Danh mục: Tấm đồng Mã hàng: 1100-86 Thương hiệu: Shunteng Cách sử dụng: Nhiều loại thông số kỹ thuật sản phẩm: Độ dày 0,5-300 mm Chất liệu: Đồng Quy trình xử lý bề mặt: Đánh bóng Quá trình tạo hình: Đúc khuôn Thông số kỹ thuật: Độ dày 0,5 -300 mm Quy trình: Cán
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.