Bán buôn tấm thép không gỉ 2Cr13 chịu mài mòn cao Chất liệu thép không gỉ 2Cr13 tấm 2CR13 cho dụng cụ cắt. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
不锈钢板一般是不锈钢板和耐酸钢板的总称。不锈钢板是指耐大气、蒸汽和水等弱介质腐蚀的钢板,而耐酸钢板则是指耐酸、碱、盐等化学浸蚀性介质腐蚀的钢板。不锈钢板自本世纪初问世,到现在已有90多年的历史。不锈钢板的发明是世界冶金史上的重大成就,不锈钢板的发展为现代工业的发展和科技进步奠定了重要的物质技术基础。不锈钢板钢板种很多,性能各异,它在发展过程中逐步形成了几大类。按组织结构分为马氏不锈钢板(包括沉淀硬化不锈钢板)、铁素体不锈钢板、奥氏体不锈钢板和奥氏体加铁素体双相不锈钢板等四大类?按钢板中的主要化学成分或钢板中的一些特征元素来分类,分为铬不锈钢板、铬镍不锈钢板、铬镍钼不锈钢板以及低碳不锈钢板、高钼不锈钢板、高纯不锈钢板等。按钢板的性能特点和用途分类,分为耐硝酸不锈钢板、耐硫酸不锈钢板、耐点蚀不锈钢板、耐应力腐蚀不锈钢板、高强不锈钢板等。按钢板的功能特点分类,分为低温不锈钢板、无磁不锈钢板、易切削不锈钢板、超塑性不锈钢板等。目前常用的分类方法是按钢板的组织结构特点和钢板的化学成分特点以及两者相结合的方法分类。一般分为马氏体不锈钢板、铁素体不锈钢板、奥氏体不锈钢板、双相不锈钢板和沉淀硬化型不锈钢板等或分为铬不锈钢板和镍不锈钢板两大类。用途很广典型用途:纸浆和造纸用设备热交换器、机械设备、染色设备、胶片冲洗设备、管道、沿海区域建筑物外部用材等。
青钢金属科技产品明细:
※ 200系(201 202)冷热轧(2B/NO.1)平板,卷板。
※ 300系(301 304 316L 321 310S 309S 317)冷热轧(2B/NO.1)平板,卷板。
※ 400系(430 410 410S 420 420J2)等系列薄,中厚板,品种其全,库存充足。
※ 另有 201 304 1500mm宽度冷轧板(厚度从0.8-8.0mm)
冶创金属科技加工服务:
①镜面板(8K,12K)
②拉丝板,油磨拉丝,长丝(HL),短丝(NO.4),合纹
③彩钛金板(黄钛金 ,玫瑰金, 黑钛金,蓝钛金,古铜钛金)
④蚀刻花纹板 防滑板(压花板,冲花板)等
冶创金属科技新推产品:
※各类材质装饰管材:异型管,卫生级管,花纹管
※各类材质不锈钢工业管材,棒材,型材,带材等
※可按客户需要非标订做,客服13825785208
Nơi xuất xứ: Quảng Đông Số sản phẩm: 420-146 Công nghệ xử lý: Quay phim/Đúc/Kép/Kéo dài/Hàn/Khoan/Đục lỗ/Cắt laser/Rèn/Xử lý bề mặt/Sọc/Sọc Thương hiệu: Qinggang Mô tả bề mặt sản phẩm: Công nghiệp gương Cho dù bản vẽ màu của mặt nạ có thể được xử lý: Có Dịch vụ xử lý: mẫu tùy chỉnh/xử lý sâu (dập, uốn, v.v.)/gia công thô (làm phẳng, rạch, v.v.)/dịch vụ xử lý khác/dịch vụ xử lý khác Loại bán hàng hóa: kho giao ngay: kho phần cứng Thông số kỹ thuật: 0,5*1219*C/0,6*1219*C/0,7*1219*C/0,8*1219*C/1,0*1219*C/1,5*1219*C/2,0*1219*C/2,5 *1219*C/ 3.0*1219*C/5.0*1500*C/4.0*1500*C/12.0*1500*C/16.0*1500*C/6.0*1500*C/10.0*1500*C/8.0*1500 *C/20.0* 1500*C/Độ dày 0,5-500mm/Độ dày 0,5-500mm Bề mặt: 2B Màu chải gương Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 13825785208 Địa chỉ kho: Thị trấn Trường An, Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời /sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/Điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc/thang máy/thiết bị vệ sinh/bình chịu áp lực/trang trí tòa nhà/đồ dùng nhà bếp phục vụ ăn uống/thiết bị hóa học/thiết bị hàng ngày/máy móc ăn được/làm ống kết cấu/vật liệu làm ống kết cấu: 201 304 316 321 310 410 420 430 Mức chất lượng : Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/nhà sản xuất: Baosteel Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho hàng Thành phố: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.