Nguyên bản crom carbon cao (9CR18MO) Thép không gỉ SUS440C thép tròn nhỏ Vật liệu thanh tròn nhỏ có thể được xử lý nhiệt. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
原装高碳铬(9CR18MO)SUS440C不锈钢 小圆钢 小圆棒 材料可热处理
介绍
特性应用:
440C具有所有不锈钢、耐热钢中最高的硬度。用于喷嘴、轴承.440F:是提高440C钢的易切性能的钢种。用于自动车床. 马氏体型不锈钢与普通合金钢一样具有通过淬火实现硬化的特性,因此可通过选择牌号及热处理条件来得到较大范围的不同的力学性能。
440C不锈钢含碳量C-1.2%这种钢材的抗锈能力不错,是目前用在高档批量刀具市场上的优质不锈钢,其强度及锋利性甚于ATS-34,含铬量高达16-18%,是第二最常用的不锈钢(仅次于ATS-34),也是最早被刀匠接受的不锈钢,而且一直很受欢迎,尤其是在零下处理流程被开发出来后,这种处理加强了钢材的坚韧度。
特 性:
高硬度和较好的耐磨性能,在打磨时,它的缺点是粘性比较大,而且升温很快,但它比任何碳钢都更容易打磨,用手锯切料也容易得多。440C的退火温度很低,硬度通常达到HRC56-58,耐蚀性和韧性都很强,现更广泛应用于手制刀及优质厂制刀具。
用 途:
440C一胜百特殊钢淬火后硬度高,耐蚀性好(有磁性) 餐具(刀)、涡轮机叶片 淬火后,比440钢硬度升高(有磁性) 刀刃、管嘴、阀门、板尺、餐具(剪刀)。
化学成分
碳 C :1.10
硅Si: ≤1.00
锰 Mn: ≤1.00
硫S: ≤0.030
磷 P : ≤0.035
铬 Cr:16.00~18.00
镍 Ni:允许含有≤0.60
钼 Mo:可加入≤0.75
力学性能
力学性能:
硬度:退火,≤269HB;淬火回火,≥58HV
机械性能:
内应力(250 N/mm2) 抗拉强度(560 N/mm2) EL(18 %) HB(250)
热处理工艺
热处理规范及金相组织: 热处理规范:1)退火,800~920℃缓冷;2)淬火,1010~1070℃油冷;3)回火,100~180℃快冷。
金相组织:组织特征为马氏体型。
交货状态:
一般以热处理状态交货,其热处理种类在合同中注明;未注明者,按不热处理状态交货
介绍
特性应用:
440C具有所有不锈钢、耐热钢中最高的硬度。用于喷嘴、轴承.440F:是提高440C钢的易切性能的钢种。用于自动车床. 马氏体型不锈钢与普通合金钢一样具有通过淬火实现硬化的特性,因此可通过选择牌号及热处理条件来得到较大范围的不同的力学性能。
440C不锈钢含碳量C-1.2%这种钢材的抗锈能力不错,是目前用在高档批量刀具市场上的优质不锈钢,其强度及锋利性甚于ATS-34,含铬量高达16-18%,是第二最常用的不锈钢(仅次于ATS-34),也是最早被刀匠接受的不锈钢,而且一直很受欢迎,尤其是在零下处理流程被开发出来后,这种处理加强了钢材的坚韧度。
特 性:
高硬度和较好的耐磨性能,在打磨时,它的缺点是粘性比较大,而且升温很快,但它比任何碳钢都更容易打磨,用手锯切料也容易得多。440C的退火温度很低,硬度通常达到HRC56-58,耐蚀性和韧性都很强,现更广泛应用于手制刀及优质厂制刀具。
用 途:
440C一胜百特殊钢淬火后硬度高,耐蚀性好(有磁性) 餐具(刀)、涡轮机叶片 淬火后,比440钢硬度升高(有磁性) 刀刃、管嘴、阀门、板尺、餐具(剪刀)。
化学成分
化学成份:
碳 C :1.10
硅Si: ≤1.00
锰 Mn: ≤1.00
硫S: ≤0.030
磷 P : ≤0.035
铬 Cr:16.00~18.00
镍 Ni:允许含有≤0.60
钼 Mo:可加入≤0.75
力学性能
力学性能:
硬度:退火,≤269HB;淬火回火,≥58HV
机械性能:
内应力(250 N/mm2) 抗拉强度(560 N/mm2) EL(18 %) HB(250)
热处理工艺
热处理规范及金相组织: 热处理规范:1)退火,800~920℃缓冷;2)淬火,1010~1070℃油冷;3)回火,100~180℃快冷。
金相组织:组织特征为马氏体型。
交货状态:
一般以热处理状态交货,其热处理种类在合同中注明;未注明者,按不热处理状态交货
温馨提示:
本信息长期有效,价格会随当日行情而变动,报价仅供参考。
产品库存数量及规格会不断变化。特殊规格可定做!
潘小姐 手机:18820601163 电话:0769-89320551
传真:0769-89321063诚信通 ID:SHENGHUIJINSHU QQ:497600279
Xuất xứ: Đông Bắc Mã số sản phẩm: 20180000632 Mô tả bề mặt sản phẩm: Da đen, sáng Có thể gia công: Không Dịch vụ gia công: Mẫu tùy chỉnh/gia công sâu (dập, uốn, v.v.)/gia công thô (làm phẳng, rạch, v.v.)/gia công khác dịch vụ/xử lý khác Loại bán hàng hóa dịch vụ: Kho giao ngay: Thư viện Shenghui Thông số kỹ thuật: φ30/φ35/φ40/φ45/φ50/φ55/φ60/φ65/φ70/φ75/φ80/φ85/φ90/φ95/φ100/φ100 Bề mặt: tr Có thể tùy chỉnh không? : Có Số điện thoại kho: 0769-89320551 Địa chỉ kho: Khu công nghiệp Trường An Shatou Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc/thang máy/thiết bị vệ sinh /vận tải đường sắt/bình chịu áp lực/xây dựng Vật liệu trang trí/trang trí xây dựng: SUS440C Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/nhà sản xuất: Thép đặc biệt Đông Bắc Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng đến nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho thành phố: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.