Cung cấp tại chỗ Dalang Thanh đồng Cu-c1, tấm đồng và cuộn dây, được cân và không cắt, sách tài liệu Cu-c1 được cung cấp. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
特性及使用范围
Cu-c1无氧铜
Cu-c1是不含氧也不含任何脱氧剂残留物的纯铜。但实际上还是含有非常微量氧和一些杂质。按标准规定,氧的含量不大于0.03%,杂质总含量不大于0.05%,铜的纯度大于99.95%。Cu-C1无氢脆现象,导电率高,加工性能和焊接性能、耐蚀性能和低温性能均好。
Cu-c1板带材是电真空行业的关键材料,由于电真空器件如大功率发射管、磁控管、行波管、真空电容器、真空开关等,均需要在 920 ℃ 的高温下,在氢气中进行钎焊,此时氢气与铜中的氧会发生 Cu 2 O+H 2 → Cu+H 2 O 反应,所产生的水蒸气将会导致铜材的晶间裂纹,从而引起真空品件泄漏
Cu-c1化学成分:
P:0.002
Bi:0.001
Sb:0.002
As:0.002
Fe:0.004
Ni:0.002
Pb:0.004
Sn:0.002
S:0.004
Zn:0.003
O:0.03
力学性能:
抗拉强度:(σb,N/mm²)≥275
密度:8.9
Cu-c1物理化学性能:
A热性能
熔点:1082.5-1083摄氏度
热导率:20摄氏度时为391W/(m.℃)
比热容:20摄氏度时为385J/(Kg.℃)
- h6 精度研削品
- h7 标准研削品
- h8 高精度引拔品
- h9 标准引拔品
- h10 异形引拔品
◎ 此表公差不适用于铜棒二端100mm以内距离。
This table shall not be applied to within 100mm length from both bar ends.
◎ 偏径差(真圆度)为公差之30%以内。圆筒度为公差之50%以内。
Deviations in diameter(roundness) shall be within 30%of the tolerance .Deviations shall be within 50% of the tolerance.
◎ 特殊尺寸公差可由买卖双方协议。
Other special size tolerance may be satisfied on request.
◎ 此表l=400仅适用于5.0~16.0mm圆棒。l=1000仅适用于8.0~16.0mm圆棒。其余尺寸另议。
l=400 is applied to the round bar of dia.5.0~16.0mm. l=1000 is applied to the round bar of dia.8.0~16.0mm.
Straightness for other sizes may be specified when agreed upon between the manufacturer and the purchaser.
关于售后
一、产品质量承诺:
1、产品的制造和检测均符合标准。
2、产品在有专业检测人员进行检测,确保产品的各项指标达到贵处的要求。
二、交货期承诺:
我方确保所提供的产品按照需要方要求时间将货物送到指定地点,若贵处有特殊要求,需提前完工的,我方可与贵处协商,确保及时满足贵处的需求。
三、 关于发货
物流配送/送货到厂,市内周边客户公司专车送货。
Nơi xuất xứ: Thượng Hải Danh mục: Thanh đồng Số sản phẩm: Cu-C1 Thương hiệu: Dalang Cách sử dụng: Công nghiệp Thông số sản phẩm: Φ1.0-15mm/Φ16-55mm/Φ56-150mm/Φ155-450mm/Φ155-450mm Chất liệu: Cu-C1 Thông số kỹ thuật:Cu-C1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.