Chất liệu đồng đỏ không chứa oxy TU2 C10700 chứng tỏ thanh màu tím dẫn điện cao c1100. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
红铜
红铜即纯铜,又名紫铜,具有很好的导电性和导热性,塑性极好,易于热压和冷压力加工,大量用于制造电线、电缆、电刷、电火花专用电蚀铜等要求导电性良好的产品。
即赤铜。由硫化物或氧化物铜矿石冶炼得来的纯铜,可用以铸钱及制作器物。明宋应星《天工开物·铜》:“凡铜供世用,出山与出炉,止有赤铜。以炉甘石或倭铅参和,转色为黄铜;矾、硝等药制炼为青铜;广锡参和为响铜;倭铅和写﹝泻﹞为铸铜。初质则一味红铜而已。”郭沫若《中国史稿》第一编第三章第二节:“他们冶炼的红铜成分很纯,除天然的微量(0.1
-0.2%)杂质外,没有人工加入锡或铅使成合金。红铜的硬度虽较差,但直接经过捶打就能制成各种工具和装饰品。”
特性:高纯度,组织细密,含氧量极低。无气孔、沙眼、疏松,导电性能极佳,电蚀出的模具表面精度高,经热处理工艺,电极无方向性,适合精打,细打,具有良好的热电道性、加工性、延展性、防蚀性及耐候性等。
用途:可应用于电器、蒸溜建筑及化学工业,尤其端子印刷电器路板,电线遮蔽用铜带、气垫,汇流排端子。电磁开关、笔筒、屋根板等。
红铜的密度:8.96g/(cm)
红铜的比重:8.89g/(mm)
Cu≥99.95%O<003
电导率≥57ms/m
硬度≥85.2HV
Nơi xuất xứ: Thượng Hải Độ cứng: – Thương hiệu: Complete General Electric Tên sản phẩm: Complete General Electric Hàm lượng tạp chất: – Hàm lượng đồng: 99,95 Độ dẫn điện: – Kích thước hạt: – Nhiệt độ làm mềm: –
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.