1060 dải nhôm mềm nguyên chất 6063 hàng nhôm hợp kim bán buôn giá xuất xưởng và thông số kỹ thuật bán hàng trực tiếp khác nhau Nhôm hình chữ T. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
铝排种类有:彩色铝单排、幕墙铝排、压花铝排、合金铝排、斑纹铝排、导电铝排等
主要材质有:1050 1060 1200 3003 5052 5082 5182 5083 5754 6061 6063 8011等。
现货铝排有:2*10 2*12 2*25 4*12 4*30 10*12 8*15 12*14等
用途:
1.照明灯饰2、太阳能反射片3、修建外观4、室内装潢,5、家具、橱柜6、电梯7、标牌、铭牌、箱包8、汽车表里装饰9.室内装饰品:如相框10、家用电等。
购买须知:
一. 网上标的价格只是参考,实际价格须按实际需要尺寸作报价,请您联系旺旺咨询。
二. 规格可根据客户要求尺寸切割,加工。切割加工材料每款都是为您量身定做一经出售非材质问题恕不退换。万望理解,谢谢!
三. 请您准确告知客服你所需要的物品 厚度*宽度*长度,单位请用mm标明。以便客服查阅库存报价。
四. 运费按实际重量及地区不同而不同(可发客户指定快递或物流公司)付费方由卖方和买家商定。
本司所售产品均可提供材质证明等质量报告及享受售后质保服务并可按客户要求开具普票及增值税专票。
详情咨询电话:
便捷服务:
Nơi xuất xứ: Đông Quan Danh mục: Hồ sơ nhôm Mã số: 564878998 Thương hiệu: Xingpeng Cách sử dụng: Tiêu chuẩn được triển khai rộng rãi: Tiêu chuẩn quốc gia Xử lý hồ sơ: Hỗ trợ bản vẽ và mẫu tùy chỉnh Chất liệu: 6063 1060 Thông số kỹ thuật: 20 * 10 * 1mm / 25 * 15 * 2 mm /40* 20*1.2mm/22*22*1.1/30*20*3/30*30*1.2/40*40*2/50*20*3/50*30*3/50*50*5/ 80*60 *2/Các thông số kỹ thuật khác được xử lý và tùy chỉnh/Các thông số kỹ thuật khác được xử lý và tùy chỉnh: Loại vé đặc biệt 13%.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.