ALNi20 nhôm niken 20 nhôm hợp kim niken nhôm hợp kim cơ sở niken hợp kim nhôm niken. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
铝中间合金
铝中间合金主要是用来调整铝熔体成份的一种传统产品,它是将一些熔化温度较高的金属元素,用熔融法和铝生成中间体,这种中间体的熔化温度显著降低,从而使一些熔解温度较高的金属元素在较低的温度下加入到铝液当中,以调整熔体的元素含量。
●特点:
A、成份均匀,熔化温度低
B、易于破碎,便于加入
C、成份含量高,易于吸收
●用法及用量:
A、根据熔体中元素所需控制标准和中间合金标准含量计算出配制熔体总量所需中间合金量
B、一般用以调整成份的中间合金同炉料一同加入,放在炉料中层均匀撒开
C、熔体熔化处理后,搅拌均匀,取样分析
●包装及储存
A、合金锭均按标准供货,每四锭一捆,每捆净重约30kg
B、合金锭正面均有本厂合金代码、生产日期、炉次号等标记
C、化验分析:任取一块,从合金锭上表面(光面)沿对角线钻取三点混合后处理分析
●规格标准见表
名 称 牌 号 主要成份(%) 熔化温度(°C) 特点
铝 铜 AlCu50 Cu48~52 570~600 脆
铝 硅 AlSi20 Si18~21 640~700 脆
铝 锰 AlMn10 Mn9~11 770~830 韧
铝 钛 AlTi4 Ti3~5 1020~1070 易偏析
铝 钛 AlTi5 Ti4.5~6 1050~1100 易偏析
铝 铬 AlCr2 Cr2~3 900~1000 易偏析
铝 硼 AlB3 B2.5~3.5 800 韧
铝 锆 AlZr4 Zr3~5 800~850 易偏析
铝 铁 AlFe20 Fe18~22 1020 脆
铝 镍 AlNi10 Ni9~11 680~730 韧
铝 钛 硼 AlTi5B1 Ti5~6.2 B0.9~1.4 800 易偏析
特点:A、成份均匀,B、熔化温度低。C、易于破碎,D、便于加入。
E、成份含量高,F、易于吸收。
用法及用量:
A、根据熔体中元素所需控制标准和中间合金标准含量计算出配制熔体总量所需中间合金量。
B、一般用以调整成份的中间合金同炉料一同加入,放在炉料中层均匀散开。
C、熔体熔化处理后,搅拌均匀,采样分析。
Xuất xứ: Nội địa Mã sản phẩm: ALNi Thương hiệu: qc Thương hiệu: Nhôm Niken Tên sản phẩm: Hợp kim nhôm Niken Hàm lượng tạp chất: 0.1 Hàm lượng nhôm: 80 Kích thước hạt: Khối
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.