Báo cáo vật liệu dải đồng berili C18700 Đồng berili C18700 Độ đàn hồi cao và độ cứng cao C18700 Báo cáo vật liệu dải đồng berili. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
铍铜C18700铍铜合金板 高弹高硬C18700铍铜带 规格齐全
*铜合金铸造工艺*
铍铜合金集优良的机械性能、物理性能及化学性能于一体,经热处理(固溶处理和时效处理)后,具有与
特殊钢相当的高强度极限、弹性极限、屈服极限和抗疲劳极限,同时又具备高的导电率、导热率、高硬度、
耐腐蚀、耐磨性、良好的铸造性能、非磁性和冲击无火花的特性,在模具制造成、机械、电子等行业得到
广泛应用。
德盛金属库存牌号【15889688602】
紫铜黄铜青铜白铜 紫铜类(纯铜):T2.C1100.C11000.
无氧铜TU1.C1020.C10200.
加磷脱氧铜TP2.C1220.C12200.
黄铜类 (铜基合金)H96.C2100.C21000.H90.C2200.C22000.H85.C2300.C23000.H80.C2400.C24000.H68A.C2680. C26200.H65.C2700.C26800.H62.C2720.C27400.
铅黄铜HPb59-1.C3710.C37800.HPb59-2.C3771.C35300. HPb60-2.C3604.C36000.HPb63-3.C3560.C34500.HPb63-0.1.C34900.
铝黄铜HAi77-2.C6870.C68700. HAi60-1-1.C6782.C67000.HAi59-3-2.C67800.HAi66-6-3-2.C6872.
锡黄铜HSn62-1.HSn70-1AB.
锰黄铜 HMn58-2.C67400.HMn57-3-1.
铁黄铜HFe59-1-1.C6782.C67820.
硅黄铜HSi80-3.C69400.
青铜类:锡青铜 QSn4-3,QSn6.5-0.1.QSn7-0.2.C5212.C52100.QSn6.5-0.4.
铝青铜QAi9-2.C61000.QAi9-4.QAi10-3-1.5. C6161.C61900.QAi10–4-4.C6301.C63000.C63200.
硅青铜QSi3-1.C65500.C65800.QSi1-3.C64700.QSi1.8.
锰青铜QMn5.锆青铜QZr0.2-0.4.铬青铜QCr0.5.C18100.C18200.C18400.QCr1-2.
铬锆铜QCr1-0.15.C18150.
镉青铜QCd1.0.
铍青铜QBe1.8.QBe2.0.
白铜类:B19.B25.
铁白铜BFe10-1–1.B111.C70600.BFe30–1-1.B111. C71500.
锰白铜BMn3-12.BMn40-1.5.
锌白铜BZn15-20.
铝白铜BAi13-3.
镍及合金:N6.NCu40-2-1. NCu28-2.5-1.5等。
牌号
|
代号
|
成分(%)
|
用 途
|
|
铜不小于
|
杂质总和小大于
|
|||
一号铜
|
Cu-1
|
99.95
|
0.05
|
适用于电解铜,供溶铸铜线锭、铜锭、铜棒和铸造合金用
|
二号铜
|
Cu-2
|
99.90
|
0.10
|
适用于电工用铜线锭,供压延导电线材、铜棒和型材用
|
组 成
|
牌 号
|
代 号
|
化学成分(%)重量
|
杂质总和(%)(重量)
|
用 途
|
|
铜+银
|
其它
|
|||||
红铜
|
一号铜 二号铜三号铜
|
T1 T2 T3
|
≥99.95 ≥99.90 ≥99.70
|
≤0.05 ≤0.10 ≤0.30
|
1.导电和高纯度合金用,2.导电用,3.一般用
|
|
无氧铜
|
一号无氧铜 二号无氧铜
|
TU1 TU2
|
≤0.03 ≤0.05
|
电真空器件和仪器、仪表用
|
||
磷脱氧铜
|
一号脱氧铜 二号脱氧铜
|
TP1 TP2
|
≥99.90 ≥99.98
|
磷0.005-0.012 磷0.013-0.050
|
≤0.10 ≤0.15
|
焊接等用
|
银铜
|
0.1银铜
|
Tag0.1
|
铜≥99.95
|
银0.06-0.12
|
≤0.30
|
Nơi xuất xứ: Nhập khẩu trong nước Số sản phẩm: 15545 Thương hiệu: C18700 Độ cứng: Đạt tiêu chuẩn Tên sản phẩm: Đồng berili Hàm lượng tạp chất: Dấu vết đồng Hàm lượng: Cân bằng Độ dẫn điện: Đạt tiêu chuẩn Kích thước hạt: Nhiệt độ làm mềm tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.