Báo cáo vật liệu tấm đồng thau H59 Bảng giá tấm đồng thau H59 Bảo vệ môi trường Tiêu chuẩn quốc gia Tấm đồng thau H59. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
H59黄铜板材质报告 H59黄铜板价格表 环保H59黄铜板 国标H59黄铜板
黄铜板是一种广泛使用的铅黄铜,具有杰出的力学性能,且切削加工性好,可接受冷热压力加工,使用于切削加工及冲压加工的各种布局零件,如垫片,衬套等。锡黄铜板有高的耐腐蚀性,有杰出的力学性能,在冷,热态下压力加工性杰出,可用于舰船上的耐蚀零件及蒸汽,油类等介质触摸的零件及导管。
黄铜资料如果是由二种以上的元素构成的多种合金就称为特别黄铜。如由铅、锡、锰、镍、铁、硅构成的铜合金。黄铜有较强的耐磨性能。特别黄铜又名特种黄铜,它强度高、硬度大、耐化学腐蚀性强。还有切削加工的机械性能也较杰出。由黄铜所拉成的无缝铜管,质软、耐磨性能强。黄铜无缝管可用于热交换器和冷凝器、低温管路、海底运送管。制作板料、条材、棒材、管材,锻造零件等。含铜在62%~68%,塑性强,制作耐压设备等。
依据黄铜中所含合金元素品种的不一样,黄铜分为一般黄铜和特别黄铜两种。压力加工用的黄铜称为变形黄铜。
原料
H59、H63、H65、H68、H70、H80、H85、H90、H96、C5111、C5101、C5191、C5210、TAg0.08、TAg0.1、C1201、C1220、C1271、C2100、C2200、C2300、C2400、C2600、C2680、C2700、C2720、C2800、C2801等。
标准
厚度:1.0-200mm,宽度:305-600mm。硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。
可做各种深拉和弯折制作的受力零件,如销钉、铆钉、垫圈、螺母、导管、气压表、筛网、散热器零件等。具有杰出的机械性能,热态下塑性杰出,冷态下塑性尚可,可切削性好,易纤焊和焊接,耐蚀,是使用广泛的一个一般黄铜品种。
东莞市腾宇金属材料有限公司承诺—购买本公司铜材交易保证,货到付款
东莞市腾宇金属材料有限公司承诺—购买本公司铜材交货时间保证,广东本地到货,外地三天内到货。
东莞市腾宇金属材料有限公司承诺—购买本公司铜材质量保证,验货后无问题付款。有关加工切割问题先付30%定金。
东莞市腾宇金属材料有限公司虽然看似平庸,但带给别的公司快乐和那种成就感都是相同的。我公司是事先给自己设定了承诺,让顾客把一切都看成不可能的可能。尽大的努力让顾客愿望变为现实,让顾客知道:真诚,是握在自己手中的。汗水告诉我公司努力的结果。也教会我公司相信明天,相信未来。对待每个客户都是公平的,都会得到回报,在任何方面都以客户为,客户的信任采购给我公司带来大的快乐成就感,我公司真诚的与新老客户走的合作联盟商。
Xuất xứ: Quảng Đông Loại: Tấm đồng Mã sản phẩm: TY18256345 Thương hiệu: Tengyu Cách sử dụng: Nhiều thông số kỹ thuật sản phẩm: 3 * 400 * 600mm Chất liệu: H59 Thông số kỹ thuật: Hoàn thiện
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.