Các nhà sản xuất đai đồng thau sâu cung cấp vật liệu H65 M đồng thau mềm hoàn toàn đồng điện phân với dải băng thông hẹp. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
拉深料黄铜带厂家供应 H65材质M全软黄铜带 电解紫铜带 宽窄分条
深圳市辽铜铜业有限公司是以诚信经营、生产加工铜材产品为一体的品牌企业。公司现拥有进口的生产和检测设备,能够独立设计开发生产产品已达1000多种。目前企业为满足用户对产品的特殊厚爱,以自身优势与国内各大铜材加工企业构建良好的合作关系,以高品质的铜材产品、合理的铜材价格、短的交货期,满足用户的各种产品需求。 加工及销售铜合金铜材产品涵盖:各种牌号规格的铜板、铜带、铜箔、铜排、铜管、铜棒、铜线、异型铜材等几大类;铜合金类型产品有:无氧铜、紫铜、黄铜、青铜、白铜等。铜板带:无氧铜板、大/厚铜板、镍白铜板,铜止水带、变压器铜带、铜门带、射频电缆带、水箱铜带、引线框架铜带等;铜管棒:大口径紫铜管、冷凝器专用铜管、结晶器铜管、空调专用铜管、海军黄铜管,青铜管、无氧铜棒、紫铜棒、黄铜棒、耐磨黄铜棒滚花 拉花 网纹花 直纹花 斜纹花 菱形花加工切割、铅黄铜棒、磷铜棒、铝青铜棒及各种复杂合金管棒;铜排:铜母线排、导电铜排、电工铜排、接地铜排等。特殊规格可以定制。
辽铜铜业现货供应黄铜带紫铜带紫铜皮铜箔拉伸铜带变压器铜带镀锡铜带高精度
规格齐全大量现货,铜带可分条可镀锡可加工。咨询电话13612882997
铜带宽度200mm210mm215mm305mm420mm600mm1000mm分条卷心:200-400mm
现货供应H62H65C2600C2680C2801C3604黄铜带铜箔铜皮高精度镀锡铜带拉伸欧盟环保铜带
可分条可镀锡镀镍加工
铜带宽度200mm210mm215mm305mm420mm600mm1000mm分条卷心:200-400mm
现货供应Qsn6.5-0.1磷铜带,可分条热处理
铜带宽度200mm210mm305mm分条卷心:200-400mm
现货供应高弹性铍青铜带,可分条热处理
铜带宽度200mm305mm分条卷心:200-400mm
品名:黄铜带(冷轧高精带)
采用标准:GB/T5231-2001、GB/T2059-2008
牌号:H90、H70、H68、H65、H62、C2800、C2700、C2600、C2680
常规规格: 厚度h:0.1-3.0mm
宽度a:10-1000mm
硬度状态:Y(125-165HV) Y2(90-130HV) M(小于95HV)
特点:纯电解铜和锌原料,表面经抛光再精轧,性能优越,无划伤、滚痕,适用于汽车配件、电子端子、电器接插件等高要求行业。
环保黄铜带 黄铜带分条加工镀锡 镀银 镀金厂家供应,黄铜带的机械性能和耐磨性能都很好,可用于制造精密仪器、船舶的零件、枪炮的弹壳等。黄铜敲起来声音好听,因此锣、钹、铃、号等乐器都是用黄铜制做的。按照化学成分,黄铜分为普通铜和特殊黄铜两种。
(1)普通黄铜是铜锌二元合金。由于塑性好,适于制造板材、棒材、线材、管材及深冲零件,如冷凝管、散热管及机械、电器零件等。铜的平均含量为62%和59%的黄铜也可进行铸造,称为铸造黄铜。
(2)特殊黄铜为了获得更高的强度、抗蚀性和良好的铸造性能,在铜锌合金中加入铝、硅、锰、铅、锡等元素,就形成了特殊黄铜。如铅黄铜、锡黄铜、铝黄铜、硅黄铜、锰黄铜等.
黄铜是由铜和锌所组成的合金。如果是由二种以上的元素组成的多种合金就称为特殊黄铜。如由铅、锡、锰、镍、铅、铁组成的铜合金。黄铜有较强的耐磨性能。特殊黄铜强度高、硬度大、耐化学腐蚀性强。还有切削加工的机械性能也较突出。由黄铜所拉成的无缝铜管,质软、耐磨能强。黄铜无缝管可用于热交换器和冷凝器、低温管路、海底运输管。制造板料、条材、棒材、管材、铸造零件等。含铜在62%~68%,塑性强,制造耐压设备等。热加工温度750~830℃;退火温度520~650℃;消除内应力的低温退火温度260~270℃。
辽铜铜业有限公司有先进的设备,一流的技术,标准的工艺,铸造出优质的产品,质量稳定, 品种齐全,价格优惠,供货期快,送货及时,附带原厂材质证明,检测报告,我们可以根据客户的需求加工定制,真诚为您服务。
紫铜特性:
具有良好的表面色泽度、导电性、加工性、延展性、耐磨性、防腐性和焊接性,在高温下不会产生气脆化作用,可以锡焊及超声波焊接,
应用于电子连接器、引线框架、继电器弹簧片、开关的接触件、精密电子接插件、端子、大功率电池连接片、纽扣电池负极材料、电子材料,锂电池正极与PCB板之间的连接等行业。
厚度:0.06-1.0mm 维氏硬度:S、1/4H、1/2H、3/4H、H、EH
电镀:采用加拿大INCO含镍量99.99%镍角进行双面电镀1m2m或以上,连续渗透式电镀、双面(单面)电镀、局部电镀、震荡式电镀
基体材料使用黄铜(C2600/C2680)、紫铜(C1100)、磷铜(C5191/C5210)、铍铜(C1720)及白铜(C7521/C7701)
提供卷料,切片或根据客人的要求造模冲压成不同形状,为客户精密分条致2mm宽
环保无氧铜带,符合欧盟标准,通过ROHS检测,附检测报告,提供规格材质证明。
材质有:H59、H62,H63、H65、H68、H70、H80、H85、H90、H96、T1、T2、C1100、C5111、C5101、C5191、C5210、TU1、TP1、TP2、TAg0.08、TAg0.1、C1100、C1020、C1201、C1220、C1271、C2100、C2200、C2300、C2400、C2600、C2680、C2700、C2720、C2800、C2801、C3600、C3602、C3603、C3604等。
规格:厚度:0.01-2.0mm,宽度:2-600mm (特除可定做)
硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。
适用标准:GB、JISH、DIN、ASTM、EN
H65黄铜带;
●化学成份:
铜 Cu :63.0~66.0
锌 Zn:余量
铅 Pb:≤0.03铅 Pb:≤0.03
硼 P:≤0.01
铁 Fe:≤0.10
铍 Sb :≤0.005
铋 Bi:≤0.002
注:≤0.3(杂质)
力学性能编辑
抗拉强度 :≥295
伸长率 :≥43
注 :管材的室温纵向力学性能
试样尺寸:公称外径3~60
●热处理规范
热加工温度750~830℃;
退火温度520~650℃;
消除内应力的低温退火温度260~270℃。
Nơi xuất xứ: Huệ Châu, Thâm Quyến, Quảng Đông Danh mục: Dải đồng Số sản phẩm: H65-130 Thương hiệu: Liao Copper Cách sử dụng: Linh kiện điện và điện tử, phần cứng, trang sức, máy móc, máy dải đồng, công tắc dây tai nghe, thiết bị công nghiệp, nhiều loại sử dụng Chất liệu: H62 H65 H68 C2600 C2680 C3604 CuZn37 Giao hàng: Có sẵn để giao hàng Phương pháp gia công tại nhà máy: Gia công mẫu/Gia công theo bản vẽ/Gia công theo bản vẽ Thông số kỹ thuật: Độ dày 0.02-10mm*Rộng 2-1200mm*c Giá: Giá đồng cộng gia công Loại phí: Bán hàng trực tiếp tại nhà máy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.