Cuộn nhôm Spot 1060, vỏ nhôm, dải nhôm, thông số kỹ thuật chống ăn mòn và cách nhiệt, loại hợp kim 1060/5052/3003 hoàn chỉnh. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
郑州永泰铝业有限公司
一.铝板:
1、纯铝板:材质:1050/1060/1070/1100/ 1200/厚度:0.1—20mm 宽度:800—2200mm
2、合金铝板:材质:2A21/3003/5052/5083/6061/6082 /8011厚度:0.5—260mm宽度:800—2800mm
3、幕墙开平铝板:材质:1060/1100 厚度0.95、1.35、1.85、2.35、2.7、2.85mm宽度0.8—1.5m
二.铝卷:
材质:1060/1100/8011/3003/3004/5052 厚度:0.1—10mm宽度:600—2000mm
1、防腐防锈保温专用铝卷材质:1060/3003 厚度:0.3—3.0mm 宽度:600—2000mm
2、电厂专用铝卷 材质:1060/3003 厚度:0.5、0.6、0.75、0.8mm宽度:600—1200mm
3、彩涂铝卷/压花铝卷 材质:1100/1060 /3003厚度:0.02—1.2mm宽度:600-1370mm
三.铝箔:
1、家用箔/餐具箔材质:8011–0态 厚度:0.009—0.08mm
2、食品软包装箔材质:8011/1235/1060 厚度:0.009—0.23mm
3、空调箔(亲水箔)材质:8011/3003/1100 厚度:0.07—0.25mm
四.铝槽/角铝(交通标牌):
材质:6063,壁厚:0.8mm—4mm,底槽宽度:5cm、6cm、7cm、8cm、10cm长度:3—8米/支
五.花纹铝板(防滑铝板):
1、厚度:0.8-12mm,宽度:1000—1900mm,材质:1060/5052/5754
2、花纹类型:大五条筋、小五条筋、三条筋、指针型、菱形、桔皮纹
六.铝圆片:
1、材质:1060/3003/5052,冷轧料、热轧料,状态:硬态、软态、可拉伸状态
2、厚度:0.4—10mm,直径:Φ100—1250mm均可加工
3、铝三角牌:△边长60cm,边长70cm,边长90cm均可加工
七.铝带:
1.变压器专用铝带材质:1060–O态 厚度:0.08—3.0mm
2..铝塑复合管用铝带材质:8011–O态 厚度::0.12—0.3mm
3.电缆包覆用铝箔带材质:8011–O态或1060–O态厚度:0.12—0.27mm
八.压花铝板(卷):
1、材质:1060/3003 厚度:0.08—2.0mm 宽度:100—1370mm
2、压花花型:五条筋、经典橘皮纹、虫纹、水滴纹、菱形纹、锤纹、豆纹、钻石纹、鹅卵石纹、水波纹、贝雕
以上板材、卷材均有现货,部分非标特殊尺寸铝板材可根据客户要求定做,5-10天即可交货,满足部分客户对铝材的现货需求。质量有保证,价格绝对厂价。公司现有设备可对铝板铝卷进行开平、剪切、纵切、分卷、激光切割、冲压、冲孔、折边、喷涂、彩色氧化、型材精密加工等,满足客户对铝材的不同需求,真诚为客户提供铝材的超值专业一条龙服务。
Xuất xứ: Hà Nam Mã số sản phẩm: Yongtai A071 Thương hiệu: Nhôm tinh luyện Yongtai Có phải là hóa chất độc hại: Không Thương hiệu: Al99.60 Tên sản phẩm: Nhôm tinh luyện Hàm lượng tạp chất: 0 Hàm lượng nhôm ≥: 99,6
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.