Đai đồng berili mùa xuân C17200 nhập khẩu lá đồng berili nguyên bản NGK cung cấp vật liệu gốc để chứng minh tính dẫn nhiệt cao. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
进口C18400合金铜带白铜电子屏蔽罩铜片 C19400高导合金铜带0.15
铬锆铜特性及应用
铬锆铜(CuCrZr)化学成分(质量分数)%( Cr:0.25-0.65, Zr:0.08-0.20)硬度(HRB78-83)导电率 43ms/m 软化温度 550℃
铜带材质:C7025 C7701 C18400 C18150 C18200 C19400 C19200 T1、T2、T3、C1100、TU1、TU2、TP1、TP2、TAg0.08、TAg0.1、C1100、C1011、C1020、C1201、C1220、C11000等。
铭冠紫铜带规 格:厚度:0.1-3.0mm;宽度:30-1000mm。
铭冠紫铜带硬 度:O、1/2H、1/4H、3/4H、H、EH、SH等。
品牌:洛铜、日本三菱
特性及化学成分
密度g/cm3 |
抗拉强度 |
硬度 |
延伸率 |
导电率 |
热导率 |
8.9 |
≥ 380 |
110-145 |
≥ 15 |
≥ 75 |
330 |
主要化学成分:
名称 |
Al |
Mg |
Cr |
Zr |
Fe |
Si |
P |
杂质总和 |
铬锆铜 |
0.1-0.25 |
0.1-0.25 |
0.1-0.8 |
0.3-0.6 |
0.5 |
0.5 |
0.1 |
0.5 |
有良好的导电.导热.耐蚀和加工性能,可以焊接和纤焊。含降低导电.导热性的杂质较少,微量的氧对导电.导热和加工等性能影响不大,但易引起"氢病",不宜在高温(如>370°)还原性气氛中加工(退火.焊接等)和使用咨询电话:0769-81668016 移动:15017031705 林经理
Xuất xứ: Quảng Đông Loại sản phẩm: Dải đồng Mã số sản phẩm: GM1468 Thương hiệu: Jiangxi Copper Công dụng: Máy móc điện tử Chất liệu: C17200 Thông số kỹ thuật: dày 0.02mm-dày 10mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.