Đai thép không gỉ 420J2 mềm cứng chính xác Đai thép không gỉ 420 chất liệu dụng cụ Thép không gỉ 420 bán buôn. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
青钢金属科技公司厂家直销不锈钢带材卷料:产品各种硬度状态齐全,软料、半硬料、全硬料【BA/2B、1/2H、3/4H、1/4H、EH、SH】热线电话:13825785208
有:201不锈钢带、202不锈钢带、304不锈钢带、303不锈钢带、302不锈钢带、301不锈钢带、316不锈钢带、321不锈钢带,309S不锈钢带,316L不锈钢带、317L不锈钢带、310S不锈钢带、430不锈钢,420不锈钢铁带等!厚度:0.02mm-4mm,宽度:3.5mm-1550mm,可以非标定做!
不锈钢带有:国产(进口)不锈钢带、不锈钢卷带、不锈钢弹簧带、不锈钢冲压带、不锈钢精密带、不锈钢镜面带、不锈钢冷轧带、不锈钢输送带、不锈钢发条带、不锈钢拉伸带、不锈钢抛光带、不锈钢软带、不锈钢硬带、不锈钢中硬带、不锈钢耐高温带等。
钢种牌号:631 301和304各种表面状态、硬度级别,以及具有特殊性能的超薄、超硬、超平的精密冷轧不锈钢带材。
产品种类:不锈钢冲压弹片;不锈钢发条弹簧;不锈钢制品拉伸软带等。
具体规格:厚度0.06mm-1.5mm 宽度2mm-380mm
硬度范围:301—软态、1/4H、1/2H、3/4H、H、EH、SH(HV150°-600°)
304—软态、1/4H、1/2H、3/4H、H(HV150°-420°)
执行标准:ASTM、JIS、DIN、GB
表面状态:TR、BA、2B、2B光亮面
原料产地:日本新日铁(东洋精箔)、韩国浦项、马来西亚华新(进口)
张家港(青岛)浦项、宁波宝新、山西太钢、广州联众(国产)
特殊服务:精密剪板、纵剪、拉边(去毛刺)、倒角、磨镜面、拉丝 冲压 激光切割等特殊要求可按客户要求订做。
产品用途:广泛用于电子电脑精密配件、精密仪器、集成电路、MP3、MP4、手机配件、充电器、照相机、摄像机、DVD、手表、蚀刻、电梯、医疗设备、化工(防蚀)及汽车电子等高精产品。
不锈钢带材:材质有:SUS301(1Cr17Ni7)不锈钢卷带、SUS303(oY1Cr18Ni9)不锈钢卷带、SUS304(oCr18ni9 )不锈钢带材、SUS304L(ooCr19Ni10 )不锈钢带材、SUS304N(oCr19Ni9N)不锈钢卷带、SUS304CU(oCr18Ni9Cu3)不锈钢带材、SUS321(1Cr18Ni9Ti)不锈钢卷带、SUS316(oCr17Ni12Mo2)不锈钢卷带、SUS316L(ooCr17Ni14Mo2)不锈钢卷带、SUS316Ti(oCr18Ni12Mo2Ti)不锈钢卷带、SUS316N
(oCr17Ni12Mo2N)不锈钢卷带、SUS317(oCr17Ni13Mo3)不锈钢卷带、SUS317L(ooCr19Ni13Mo3)不锈卷带、SUS347(oCr18Ni11Nb)不锈钢带材、lCr19Ni11Nb(347H) 不锈钢带材、2Cr25Ni20(310)不锈钢带材、OCr23Ni13(309s) 不锈钢带材、耐热不锈钢oCr25Ni20 (310s) 等材质。
【规格尺寸】:0.03~~2.0MM厚*5.0~~1219MM宽*COIL(卷或片)
【材质硬度】:维氏硬度(HV)160-600度
【硬度状态】:冷轧ANN(DDQ) 、1/4H、1/2H、3/4H、H、EH、SH
【材质表面】:2B光面、1工业面、BA(6k)镜面、8K镜面、9K镜面、拉丝面、磨砂面
【执行标准】:国标GB、美标ASTM、日标JIS规范,已获IS09002认证。产品有ROHS指令的SGS报告和材质证明。
【胚料国别】:国产、进口(日本、芬兰、南韩、南非、台湾等)所有产品符合中国GB、美国ASTM、日本JIS等规范,都有ROHS指令的SGS报告和材质证明。
Nơi xuất xứ: Quảng Đông Số sản phẩm: 304-94 Công nghệ xử lý: Quay phim/Khai thác/Kéo dài/Khoan/Đục lỗ/Cắt laser/Rèn/Xử lý bề mặt/Rạch/Rạch Thương hiệu: Taigang Mô tả bề mặt sản phẩm: BA 2B Có thể xử lý phim gương không? : Có Dịch vụ gia công: Mẫu tùy chỉnh/Gia công sâu (dập, uốn, v.v.)/Gia công thô (mở, rạch, v.v.)/Dịch vụ gia công khác/Dịch vụ gia công khác Loại bán hàng: Kho giao ngay: Kho phần cứng Thông số kỹ thuật: Độ dày 0,01 -3.0 mm Bề mặt: 2B BA Gương có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 13825785208 Địa chỉ kho: Thị trấn Trường An, Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc/ thang máy/thiết bị vệ sinh/đường ray Vận tải/Bình chịu áp lực/Trang trí tòa nhà/Dịch vụ ăn uống và đồ dùng nhà bếp/Thiết bị hóa học/Thiết bị hàng ngày/Máy móc thực phẩm/Làm ống kết cấu/Vật liệu làm ống kết cấu: 201 304 301 316 310 410 420 430 Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận) phản đối về chất lượng) Xuất xứ/Nhà sản xuất : Thép không gỉ Thái Nguyên Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.