Dingshengxin cung cấp TZr0.2 tấm đồng thiếc tròn cuộn dây đồng TZr0.2 chứng nhận vật liệu Báo cáo của SGS. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
鼎盛鑫供应现供TZr0.2锡青铜 板 圆棒 铜卷TZr0.2材质证明SGS报告
我公司于有色金属領域的专业经验,兼具创造与先进的技术支援,持奉献于客戶的進步之精神,及对新知保持高度敏锐、即時接收与更新
,以及对铜合金材质的充分理解,持续不断地引进新产品、时刻保持与市场同步发展.立足于国际钢铁市场,以《务实为先,创新求远》
的经营理念,专注于铜材,铝材以及钢材等金属材料,
铜合金较好的耐蚀性,减摩性和好的铸造性能;对过热和气体的敏感性小,焊接性能好,无铁磁性,收缩系数小。铜在大气、海水、
淡水和蒸汽中的抗蚀性都比较高。机械性能和耐磨、耐蚀、耐寒、耐热、无铁磁性,优良好的流动性,无扁析倾向,因此可得到致密的铸件.
——–鼎盛鑫
销售单位: 东莞市鼎盛鑫金属材料有限公司
业务一线: 0769-81558436 批发部
业务专员:韩小姐
咨询热线:15112834880 QQ:1711182672 旺旺人气ID:dingshengxin068
-鼎盛鑫精神:开拓奋进,创新求实,团结互助,共创辉煌。——–鼎盛鑫
主营:磷铜丝,磷铜棒,磷铜管,磷铜扁线;紫铜,黄铜.白铜,锡青铜,铝青铜,硅青铜,铍青铜,铅材,铝材(板.带.箔.棒
.管.排.丝.套.方型.异型.)公司已开拓了国内和国际市场,特殊规格均可订做,交货及时,质量保证! ——–鼎盛鑫
鼎盛鑫主营产品:
1.铅黄铜/铅青铜:C19150,C31400,C31600,C36000,C33500,UH-12,C19160等。
2.磷青铜:Hsn62-1,Qsn4-3,Qsn5-5-5,Qsn6.5-0.1,Qsn4-0.3,Qsn4-4-2.5,Qsn4-4-4,QSn7-0.2,QSn6-6-3,等。
3.锡磷青铜:C93200/SAE660,C93700/SAE64,C54400,C51000,C52100,C48500,C46200,CC493K等。
4.硅青铜/硅黄铜:HSi80-3,QSi3-3.5-1.5,QSi3-1,C14500,QSi1.8,QSi1.5-0.3,C65100,C65500,C65800等。
5.镍白铜/铜镍合金:C71000,C70400,C71500,C70600,B10,B19,B20,B30,BFe30-1-1,BFe10-1-1,C75200,C79200,
Monel400,MonelK500,N04400,N05500等。
6.锰黄铜/锰白铜:HMn62-3-1,QMn5,HMn57-3-1,HMn58-2,BMn3-12,BMn40-1.5等。
7.铝青铜:C14500,QAl9-4,QAl10-3-1.5,QAl10-4-4,C62300,C61400,C63000,C63200,C95400 ,ZCuZn25Al6Fe3Mn3等
8.碲铜:C14500,QTe0.5…
9. 铬铜/铬锆铜/铍铜:C14500,C14500,C15000,C145000,C145000,QBe2.0,CuCrZr,2.1293,C17500,C18000,C17510——–鼎盛鑫
Nơi xuất xứ: Quảng Đông Trọng lượng: Tiêu chuẩn Số sản phẩm: 221010 Thương hiệu: Dingshengxin Độ cứng: Cấp tiêu chuẩn: TZr0.2 Tên sản phẩm: Đồng không có oxy Hàm lượng tạp chất: Hàm lượng đồng tiêu chuẩn ≥: Tiêu chuẩn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.