Lá đồng, lá đồng, dải đồng, tấm đồng 0,01-0,03-0,05-0,1-0,3-0,5 chất liệu T2 đồng nguyên chất. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
铜箔 紫铜箔 铜带 铜皮 0.01-0.03-0.05-0.1-0.3-0.5材质T2纯铜
紫铜板TU2(T2紫铜板C1011):又称无氧铜,铜纯度纯度达到99.95%,氧含量不大于0.003%,杂质总含量不大于0.05%。无氢脆现象,导电率高,加工性能和焊接性能、耐蚀性能和低温性能均好。适用于接线端子,散热片,变压器线圈等高导电材料。
国标t2紫铜带TP1(T2紫铜带C1201)、国标t2紫铜板TP2标t2紫铜板C1220):又称磷脱氧铜,铜含量≥99.9%以上。延展性、挤压加工性、熔接性、耐蚀性、耐候性、热传导性、电导性均佳,特别适用于焊接。
t2紫铜板适用于洗浴热水炉、衬垫、工艺品、建筑用材料、化学工业、电器端子。产品参数:产品状态:M(软)、Y2(1/2硬)、Y(硬)、T(特硬)等各种状态。产品厚度:0.01—2.0mm*10-1300mm。
1、电力工业:电力输送 线电缆、汇流排、变压器、开关、接插元件和连接器、电机制造定子、转子和轴头、中空导线等。
2、2、电子工业:电真空器件(高频和超高频发射管、波导管、磁控管等)、集成电路(互连线、引线框架)。
3、能源工业:火力发电厂的主拎凝器管板和冷凝管、太阳能加热器等
4、4、石化工业:接触腐蚀性介质的各种容器、管道系统、过滤器、泵和阀门、各种蒸发器、热交换器和冷凝器等;
Nơi xuất xứ: Thiên Tân Danh mục: Dải đồng Số sản phẩm: 1 Thương hiệu: Trung Quốc Công nghiệp đồng đồng: Dẫn điện Thông số kỹ thuật sản phẩm: Chất liệu hoàn chỉnh: T2 Quy trình xử lý bề mặt: Quá trình ép đùn Quá trình đúc: 1 Thông số kỹ thuật: Quy trình hoàn chỉnh: Đùn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.