Nhà máy bán hàng trực tiếp Dây thép không gỉ 304 ủ dây mềm vừa cứng dây sáng siêu cứng dây lò xo số lượng lớn ưu đãi. Quý khách có nhu cầu mua Dây Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
厂家直销304不锈钢丝 退火软丝 中硬光亮丝 超硬弹簧丝 量大从优
物理性能
抗拉强度 σb (MPa)≥515-1035
条件屈服强度 σ0.2 (MPa)≥205
伸长率 δ5 (%)≥40
断面收缩率 ψ (%)≥?
硬度:≤201HBW;≤92HRB;≤210HV
密度(20℃,g/cm³):7.93
熔点(℃):1398~1454
比热容(0~100℃,KJ·kg-1K-1):0.50
热导率(W·m-1·K-1):(100℃)16.3,(500℃)21.5
线胀系数(10-6·K-1):(0~100℃)17.2,(0~500℃)18.4
电阻率(20℃,10-6Ω·m2/m):0.73
纵向弹性模量(20℃,KN/mm2):193
产品标准
对于304不锈钢来说,其成份中的Ni元素非常重要,直接决定着304不锈钢的抗腐蚀能力及其的价值。
304中最为重要的元素是Ni、Cr,但是又不仅限于这两个元素。具体的要求由产品标准规定。行业常见判定情况认为只要Ni含量大于8%,Cr含量大于18%,就可以认为是304不锈钢。这也是为什么业内会把这类不锈钢叫做18/8不锈钢的原因。其实,相关的产品标准对304有着非常清楚的规定,而这些产品标准针对不同形状的不锈钢又有一些差异。下面是一些常见的产品标准与测试。
要想确定一个材料是不是304不锈钢,必须满足产品标准中每一个元素的要求,只要有一个不符合,就不能叫做304不锈钢。
1、ASTM A276(Standard Specification for Stainless Steel Bars棒材 and Shapes型材)
304 |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Ni |
要求,% |
≤0.08 |
≤2.00 |
≤0.045 |
≤0.030 |
≤1.00 |
18.0–20.0 |
8.0-11.0 |
2、ASTM A240(Chromium and Chromium-Nickel Stainless Steel Plate板材,Sheet片材, and Strip带材 for Pressure essels and for General Applications)
304 |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Ni |
N |
要求,% |
≤0.07 |
≤2.00 |
≤0.045 |
≤0.030 |
≤0.75 |
17.5–19.5 |
8.0–10.5 |
≤0.10 |
3、JIS G4305(cold-rolled 冷轧stainless steel plate板材, sheet片材 and strip带材)
SUS 304 |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Ni |
要求,% |
≤0.08 |
≤2.00 |
≤0.045 |
≤0.030 |
≤1.00 |
18.0–20.0 |
8.0-10.5 |
4、JIS G4303 (Stainless steel bars不锈钢棒)
SUS 304 |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Ni |
要求,% |
≤0.08 |
≤2.00 |
≤0.045 |
≤0.030 |
≤1.00 |
18.0–20.0 |
8.0-10.5 |
以上四个标准只是常见的几个标准,其实ASTM和JIS中有提到304的不止这几个标准。每个标准其实对304的要求不尽相同,所以要想确定一个材料是不是304,准确的表达方式应该说是否符合某个产品标准中的304要求。材质证明书一般要出具以下类型报告:
Nơi xuất xứ: Thượng Hải Số sản phẩm: 742157040 Công nghệ xử lý: Quay phim/Đúc/Khai thác/Kéo dài/Hàn/Khoan/Đấm/Cắt laser/Rèn/Xử lý bề mặt/Sọc/Sọc Mô tả bề mặt sản phẩm: Vẽ nguội và sáng Có thể được xử lý: Có Dịch vụ gia công: Gia công sâu (dập, uốn, v.v.)/gia công thô (làm phẳng, rạch, v.v.)/gia công thô (làm phẳng, rạch, v.v.) Loại hình bán hàng: Kho giao ngay: Thông số kho: φ8/φ10/ φ12/φ22/φ16 /Φ25/φ18/Φ1.0/Φ1.2/Φ14/Φ1.3/Φ6.5/φ5.5/Φ0.05/Φ0.03/Φ0.08/Φ1.25/Φ1. 15/Φ1.15 Bề mặt: 8K Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 18033036292 Địa chỉ kho: Cộng đồng Shatou, Thị trấn Trường An, Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/container/máy móc sản xuất/thang máy/thiết bị vệ sinh/đường ray Vận tải/Bình áp lực/Trang trí tòa nhà/Điện hạt nhân/Dịch vụ ăn uống Đồ dùng nhà bếp/Thiết bị hóa học/Thiết bị gia dụng hàng ngày/Máy móc thực phẩm/Ống kết cấu/Ống kết cấu Chất liệu: 304 Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/ Nhà sản xuất: Baosteel Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho: Đông Quản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.