Tấm đồng còn hàng lá đồng ống đồng thanh đồng hàng chất liệu T1 T2 T3 T4 thông số kỹ thuật tất cả các tấm đồng. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
材料名称:T2紫铜厂家
力学性能: 抗拉强度:(Rm/MPa)≥295
洛氏硬度:(HRF)≥65
伸长率:(%)≥3
特性及适用范围: 有良好的导电.导热.耐蚀和加工性能,可以焊接和纤焊。含降低导电.导热性的杂质较少,微量的氧对导电.导热和加工等性能影响不大,但易引起“氢病”,不宜在高温(如>370°)还原性气氛中加工(退火.焊接等)和使用
紫铜类(纯铜):T2,C1100;
无氧铜TU1,C1020,C10200;
加磷脱氧铜TP2,C1220,C12200;
黄铜类(铜基合金)H96,C2100,H90,C2200,H85,C2300,H80,C2400,C24000,H68A,C2680,C26200,H65,C2700,C26800,H62,C2720,C27400;
铅黄铜HPb59-1,C3710,C37800,HPb59-2,C3771,C35300,HPb60-2,C3604,C36000,HPb63-3,C3560,C34500,HPb63-0.1,C34900;
铝黄铜HAi77-2,C6870,C68700,HAi60-1-1,C6782,C67000,HAi59-3-2,C67800,HAi66-6-3-2,C6872;
锡黄铜HSn62-1,HSn70-1AB;
锰黄铜HMn58-2,C67400,HMn57-3-1;
铁黄铜HFe59-1-1,C6782,C67820;
Xuất xứ: Sơn Đông Loại: Tấm đồng Mã hàng: 123123 Thương hiệu: Luotong Cách sử dụng: Nhiều thông số kỹ thuật sản phẩm: 1mm–50mm Chất liệu: T2 Quy trình xử lý bề mặt: Anodizing Quá trình đúc: Đúc khuôn Thông số kỹ thuật: 1mm–50mm Quy trình: Bấm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.