Tấm thép không gỉ 304 màu chải đen titan chải vàng hồng gia công cắt laser titan. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
304彩色不锈钢板材 拉丝黑钛金 拉丝玫瑰金 金钛金 激光切割 镜面
不锈钢板钢板种很多,性能各异、目前常用的分类方法是按钢板的组织结构特点和钢板的化学成分特点以及两者相结合的方法分类。一般分为马氏体不锈钢板、铁素体不锈钢板、奥氏体不锈钢板、双相不锈钢板和沉淀硬化型不锈钢板等、或分为铬不锈钢板和镍不锈钢板两大类。用途很广、典型用途:纸浆和造纸用设备热交换器、机械设备、染色设备、胶片冲洗设备、管道、沿海区域建筑物外部用材等。
深圳市信承公司是专业集生产、销售、加工为一体的金属材料有限公司、主营不锈钢产品有 ;不锈钢板,弹簧钢板、304钢板、316钢板、301弹簧钢板、904L钢板、不锈钢花纹板,不锈钢防滑板、不锈钢冲孔板、工业用钢板等板材、不锈钢卷材/带材、不锈钢棒材、不锈钢扁钢、圆钢、角钢等金属材料,材料精度准、公差小,规格多、发货快、
我们以雄厚的实力,真诚的服务,为每位客户提供不锈钢材料,欢迎您的洽谈指导合作!所售产品均执行国家标准,为国内工程、机械、建筑、煤矿、纺织、电力、锅炉、军工石油、化工、造纸、造船、医药、核电等行业提供产品和服务产品等。现已形成常年库存周转量万吨以上,也可以根据不同用户的需求,承接订购各种特殊规格的异型不锈钢钢材。本公司具备完善的物流管理和售后服务体系,公司的经营理念:“同样的产品比质量、同样的质量比价格、同样的价格比服务、同样的服务比信誉”。我公司库存充足,欢迎前来咨询选购!
材质有:201 202 303 304 304F 310S 316 316F 316L 410 420 430 416 904 2520 1214 1215等
板材厚度:1.0-150mm 可定制规格
公司提供各项加工服务,精密切割、激光切割、开平,整平、覆膜、电镀、拉丝、喷砂、抛光、直纹,网纹、拉花、滚花、打孔,攻牙等等,可开普票、增值税票,
圆棒规格:直径0.5mm-350mm 可定制规格!
方棒规格:3*3mm-100*100mm 可定制规格!
六角棒规格:S2*2-120*120MM 可定制规格!
416 420 430不锈铁棒,易车铁棒、环保铁棒,不锈钢盘圆 不锈钢圆钢
316L化学成分
碳C:≤0.08
硅Si:≤1.00
锰Mn:≤2.00
硫S:≤0.03
磷P:≤0.045
铬Cr:16.00~18.00
镍Ni:10.00~14.00
钼Mo:2.00~3.00
力学性能
抗拉强度σb (MPa):≥520
条件屈服强度 (N/mm2):≥205
伸长率δ5 (%):≥40
断面收缩率ψ (%):≥60
硬度:≤187HB;≤90HRB;≤200HV
密度:7.93g/cm3;
比热容比(20℃):0.502J/(g*K)
热导率(W/(m*K)) |
||
100℃ |
300℃ |
500℃ |
15.1 |
18.4 |
20.9 |
热处理
固溶1010~1150℃快冷。
316不锈钢的奥氏体结构使其具有出色的韧性,即使在低温下也是如此。
316不锈钢是一种奥氏体不锈钢,因添加Mo元素,使其耐蚀性、和高温强度有较大的提高,耐高温可达到1200-1300度,可在苛酷的条件下使用。
主要用途有纸浆和造纸用设备热交换器、染色设备、胶片冲洗设备、管道、沿海区域建筑物外部用材料。2013年还应用于电磁阀领域,主要用于壳体、卡箍、球体,阀体、阀座、螺母、阀杆等。
316L是316不锈钢的低碳牌号,有很强的抗敏化(晶界碳化物析出)能力,因此广泛用于厚断面焊接部件(约5mm及以上)。碳含量较高的316H和稳定化牌号316Ti,在高温下有一定的应用。还有加氮强化的牌号如316N和316LN。
400系列
304不锈钢牌号:0Cr18Ni9(0Cr19Ni9)
化学成分(%)碳C:≤0.07 ,硅Si :≤1.0 ,锰Mn :≤2.0 ,铬Cr :17.0-19.0 ,镍Ni :8.0-11.0,硫S :≤0.03 ,P :≤0.035。
抗拉强度(Mpa) 620 MIN
屈服强度(Mpa) 310 MIN
伸长率(%) 30 MIN
面积缩减(%) 40 MIN
304不锈钢的密度 7.93 g/cm3 奥氏体不锈钢一般都用这个值 304含铬量(%) 18–20 . 304相当于我国的0Cr19Ni9 (0Cr18Ni9)不锈钢 304不锈钢是一种通用性的不锈钢材料,防锈性能比200系列的不锈钢材料要强。耐高温方面也比较好,能高到到1000-1200度。304不锈钢具有优良的不锈耐腐蚀性能和较好的抗晶间腐蚀性能。对氧化性酸,在实验中得出:浓度≤65%的沸腾温度以下的硝酸中,304不锈钢具有很强的抗腐蚀性。对碱溶液及大部分有机酸和无机酸亦具有良好的耐腐蚀能力
304不锈钢是一种通用性的不锈钢材料,防锈性能比200系列的不锈钢材料要强。耐高温方面也比较好,能高到到1000-1200度。
304不锈钢具有优良的不锈耐腐蚀性能和较好的抗晶间腐蚀性能。
在实验中得出:304不锈钢材料浓度≤65%的沸腾温度以下的硝酸中,具有很强的抗腐蚀性。
对碱溶液及大部分有机酸和无机酸亦具有良好的耐腐蚀能力。
304(18Cr-8Ni)材质:作为一种用途广泛的钢,具有良好的耐蚀性、耐热性,低温强度和机械特性;冲压、弯曲等热加工性好,无热处理硬化现象(无磁性,便用温茺-196℃~800℃)。
用途:家庭用品(1、2 类餐具、橱柜、室内管线、热水器、锅炉、浴缸),汽车配件(风挡雨刷、消声器、模制品),医疗器具,建材,化学,食品工业,农业,船舶部件。
Nơi xuất xứ: Giang Tô Số sản phẩm: BXG-20 Công nghệ xử lý: Quay phim/Kaifeng/Kéo dài/Đấm/Cắt laser/Xử lý bề mặt/Rạch/Rạch Thương hiệu: Đồng và Nhôm Tân Thành Mô tả bề mặt sản phẩm: 2B Liệu nó có thể được xử lý hay không: Có Xử lý Dịch vụ: Mẫu tùy chỉnh/xử lý sâu (dập, uốn, v.v.)/gia công thô (làm phẳng, rạch, v.v.)/dịch vụ xử lý khác/dịch vụ xử lý khác Loại bán hàng hóa: Kho giao ngay: Kho phần cứng Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật đầy đủ Bề mặt: 2B Có thể tùy chỉnh hay không: Có Số điện thoại kho: 0769-81887871 Địa chỉ kho: Thành phố Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc/thang máy/thiết bị vệ sinh/vận chuyển đường sắt/ bình áp lực/trang trí tòa nhà/năng lượng hạt nhân/phục vụ Đồ dùng nhà bếp/Thiết bị hóa học/Thiết bị gia dụng/Máy móc thực phẩm/Ống kết cấu/Ống kết cấu Chất liệu: 201 301 304 316 410 430 Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/Nhà sản xuất: Jiangsu Yongjin Distribution Dịch vụ: Có thể giao hàng đến nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Thành phố nơi đặt kho: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.