Tấm inox 304l giá bao nhiêu một tấn? Tấm inox 316l giá bao nhiêu một kg?. Quý khách có nhu cầu mua Tấm Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
- 产品信息
- 产品编号:0Cr18Ni9
- 执行标准:GB/T20878-2007
- 化学成分:
-
C
:
Si
:
Mn
:
Cr
:
Ni
:
≤0.07 ≤1.0 ≤2.0 17.0
~
19.0
8.0
~
11.0
S
:
P
:
≤0.03 ≤0.035
- 处理工艺: 固溶处理
- 理论重量表(单位:kg/m、mm):
厚 度(毫米)理论重量(公斤)厚 度(毫米)理论重量(公斤)厚 度(毫米)理论重量(公斤)厚 度(毫米)理论重量(公斤)0.20 1.570 0.70 5.495 1.60 12.56 4.00 31.40 0.25 1.963 0.75 5.888 1.80 14.13 4.50 35.33 0.27 2.120 0.80 6.280 2.00 15.70 5.00 39.25 0.30 2.355 0.90 7.065 2.20 17.27 5.50 43.18 0.35 2.748 1.00 7.850 2.50 19.63 6.00 47.10 0.40 3.140 1.10 8.635 2.80 21.98 7.00 54.95 0.45 3.533 1.20 9.420 3.00 23.55 8.00 62.80 0.50 3.925 1.25 9.813 3.20 25.12 9.00 70.65 0.55 4.318 1.40 10.990 3.50 27.48 10.00 78.50 0.60 4.710 1.50 11.78 3.80 29.83 11.00 86.35 12.00 94.20 22 172.70 34 266.90 54 423.90 13.00 102.10 23 180.60 36 282.60 56 439.60 14.00 109.90 24 188.40 38 298.30 58 455.30 15.00 117.80 25 196.30 40 314.00 60 471.00 16.00 125.60 26 204.10 42 329.70 17.00 133.50 27 212.00 44 345.40 18.00 141.30 28 219.80 46 361.10 19.00 149.20 29 227.70 48 376.80 20.00 157.00 30 235.50 50 392.50 21.00 164.90 32 251.20 52 408.20
本公司是一家集不锈钢生产、贸易、加工、物流配送为一体的综合性公司。是太钢、宝钢、宝新、张浦、上钢无锡地区特约经销商,我公司常年韩国浦项、德国克虏伯、瑞典阿维斯塔等知名不锈钢厂的产品。公司主要产品有:304不锈钢板,304不锈钢管,304L不锈钢板,321不锈钢板,316L不锈钢板,316L不锈钢管,不锈钢卷板、焊管、钢带、扁钢、弯头、不锈钢棒、槽钢、角钢、六角棒、法兰、阀门、不锈钢丝、磨砂板、镜面板等,公司还可根据客户要求订做各种不锈钢封头。产品材质有:304、304L、321、316L、309S、310S、904L、201、1Cr17、1Cr13、2Cr13、3Cr13。资源充足,品种全,库存量大,价位低。
Nơi xuất xứ: Giang Tô Số sản phẩm: 20180626 Công nghệ xử lý: Quay phim/Đúc/Kép/Kéo dài/Hàn/Khoan/Đấm/Cắt Laser/Rèn/Xử lý bề mặt/Sọc/Sọc Thương hiệu: Liansu Mô tả bề mặt sản phẩm: Bề mặt trắng axit mờ Cho dù đó là có thể được xử lý: Có Dịch vụ xử lý: Mẫu tùy chỉnh/Xử lý sâu (dập, uốn, v.v.)/Gia công thô (mở, rạch, v.v.)/Dịch vụ xử lý khác/Dịch vụ xử lý khác Loại bán hàng: Kho giao ngay: Lưu trữ và vận chuyển Thông số kho: 0,5 *1219*C/0,6*1219*C/0,7*1219*C/0,8*1219*C/0,9*1219*C/1,0*1219*C/1,5*1219*C/2,0*1219*C /2.5*1219 *C/3.0*1219*C/5.0*1500*C/4.0*1500*C/12.0*1500*C/16.0*1500*C/6.0*1500*C/10.0*1500*C/8.0 *1500*C /20.0*1500*C/20.0*1500*C Bề mặt: 2B Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 13160832999 Địa chỉ kho: Số 118, Đường Beihuan, Quận Tây Sơn, Thành phố Vô Tích, Tỉnh Giang Tô Phạm vi sử dụng: Năng lượng mặt trời/thiết bị gia dụng/sản xuất máy móc/thang máy/Bình áp lực/Trang trí tòa nhà/Điện hạt nhân/Dụng cụ nhà bếp phục vụ ăn uống/Thiết bị hóa học/Thiết bị gia dụng/Làm ống kết cấu/Vật liệu làm ống kết cấu: 316 Cấp chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối chất lượng) Xuất xứ/ nhà sản xuất: Thép không gỉ Thái Nguyên Dịch vụ phân phối: Có Có nhập khẩu khi giao đến nhà máy hay không: Không Thành phố nơi đặt kho: Vô Tích
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.