Tấm nhôm tiêu chuẩn quốc gia 6061T6 608270507005 Tấm nhôm cacbua 110010501060 Tấm nhôm nguyên chất Tây Nam. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
专注铜铝金属加工20年
任意规格可以零切 丨 可含税 可开增票
欢迎考察 随时咨询
老板可留下问题,客服看到了咨询,会马上回复。
上班时间:早上7.30-晚上12.00
生产厂家:东莞市金亿佰铜铝有限公司
地址:中国广东省东莞市长安镇宵边社区新河路1号
交易方式:1、公司账号,现金、支付宝、快递/物流代收、阿里巴巴交易等方式让买家可以放心订购。
2、本信息长期有效,价格会随市场行情变化及材料规格而变动,报价仅供客户在本消息发布当日起3天内参考,量大可适当优惠。
金亿佰铜铝网站:www.dgjybtl.com
金亿佰铜阿里巴巴网址:shop3485g9d249122.1688.com
进口铝材:美国alcoa、加拿大alcan、韩国novelis、南非hulett、俄罗斯kamnensk铝、英国corus,德国安铝,韩铝、日本住友、日本神户制钢。
铝板的分类介绍:
一、名称分类:环保、超硬铝板,进口铝板,工业铝板,纯铝板,合金铝板,铝板,镜面铝板,薄板、中厚板、超厚板,幕墙铝板、氧化铝板、拉丝铝板、花纹铝板、标牌铝板、防锈铝板,防腐铝板,铝卷板、铝圆片,角铝,槽铝等、、、、、、
二、系列分类:铝与铝合金组别分为九大类。其中以1、3、5、6、7系的铝、铝合金为主,其他系列在实际使用当中用到的几率少。
类:1系—工业纯铝 第二类:2系-铝铜系合金 第三类:3系-铝锰系合金 第四类:4系-铝硅系合金
第五类:5系-铝镁系合金 第六类:6系-铝镁硅系合金 第七类:7系-铝锌镁铜系合金第八类:8系-其他合金
三、合金分类:高纯铝板 纯铝板 合金铝板 复合铝板或者釺焊板 包铝铝板
四、厚度分类:薄板0.15mm-2.0mm 常规板 2.0mm-6.0mm 中板6.0mm-25.0mm 厚板25mm-200mm 超厚板200mm以上
铝材的用途:
广泛应用于、建筑、汽配、五金、航空、纺机、船舶、电子、医药器材等。挤压盘管,各种软管 照明灯饰 太阳能反射片 焊接零部件 飞机重型、锻件、厚板和挤压材料 建筑外观 航空器蒙皮、隔框、翼肋、翼梁、铆钉 梯子、电视天线 室内装潢:天花板,墙面等 导体、炊具、仪表板、壳与建筑装饰件 家具、橱柜 电梯 标牌、箱包 各种压力容器与管道 汽车内外装饰 室内装饰品:如相框 冷冲压零件,焊接容器 家用电器:冰箱、微波炉、音响设备 汽车车身 航空航天以及军事方面 比如中国的大飞机制造 贮槽、压力容器、船舶材料 神舟飞船系列,卫星等方面。机械零件加工 模具制造 化工/保温管道包覆……等
铝板的重量计算公式:
铝板的质量=铝板厚度mm*宽度mm*长度(米)*密度 铝的密度:2.702g/cm3。纯铝板密度2.71g/cm3,合金铝板密度2.68g/cm3。
铝板有哪些牌号:
1系列-工业纯铝:1020,1035,1040,1045,1050,1060,1065,1070,1080,1085,1090,1098,1100,1110,1120,1230,1,1,1,1,1230,1235,1260,1275,1285,,;
2系列-铝铜系合金:2001,2002,2003,2004,2005,2006,2007,2008,2011,2014,2017,2018,2021,2024,2025,2030,2031,2034,2036,2037,2038,2048,2090,2091,2117,2124,2218,2219,2224,2319,2324,2419,2519,2618,2a12;
3系列-铝锰系合金:3002,3003,3004,3005,3006,3007,3008,3009,3010,3011,3012,3013,3014,3015,3016,3102,3103,3104,3105,3107,3203,3207,3303,3307,3a12,3a21;
4系列-铝硅系合金:4004,4006,4007,4008,4009,4010,4011,4013,4032,4043,4044,4045,4047,4104,4,4643;
5系列-铝镁系合金:5005,5006,5010,5013,5014,5016,5017,5040,5042,5043,5049,5050,5051,5052,5056,5082,5083,5086,5,5,5250,5251,5252,5254,5280,5283,5351,5352,5356,5357,5451,5454,5456,5457,5552,5554,5556,5557,5652,5654,5657,5754,5854;
6系列-铝镁硅系合金:6002,6003,6004,6005,6006,6007,6008,6009,6010,6011,6012,6013,6014,6015,6016,6017,6053,6060,6061,6063,6066,6070,6081,6082,6101,6103,6105,6106,6110,6111,6,6201,6205,6206,6253,6261,6262,6301,6351,6463,6763,6863,6951;
7系列-铝镁锌铜系合金:7001,7003,7004,7005,7008,7009,7010,7011,7012,7013,7014,7015,7016,7017,7018,7019,7020,7021,7022,7023,7024,7025,7026,7027,7028,7029,7030,7039,7046,7049,7050,7051,7060,7064,7072,7075,7075t651,7076,7079,7090,7091,7108,7109,7116,7129,7,7,7229,7277,7278,7472,7475;
所供状态:h24,h32,h112,o,f,t4,t5,t6,t651 等
铝板规格表:
薄板:0.15mm-2.0mm 常规板:2.0mm-6.0mm 中板:6.0mm-25.0mm 厚板:25mm-200mm 超厚板:200mm以上
合金铝板与纯铝板的区别:
广义上讲铝合金板和铝板都可以叫做铝板,专业上讲,铝板是应该分为纯铝板和铝合金板,也就是说他们是包含与被包含的关系.铝合金板又可以根据他的不同成份分为好多种系列,通常是按合金成份分为8个大系,1系列的为纯铝板 2到8系列的为合金铝板。
纯铝合金是以铝这种金属成份为主,其中夹杂有硅、铜、锌、镁、锰、铁、钛、铬、镍等等各种金属元素的一种合金,是有色金属中的一种。除了铝合金还有纯铝(铝含量在99%以上才叫纯铝)纯铝的硬度较小. 铝合金有较高的硬度.
6061西南铝板 6063薄铝板 防腐5182铝板7075西南铝板 5754薄铝板 防腐5182铝板5754西南铝板 6061薄铝板 防腐5182铝板
Nơi xuất xứ: Đông Quan Danh mục: Tấm nhôm Số sản phẩm: Tấm nhôm mỏng Thương hiệu: Nhôm Tây Nam Cách sử dụng: Tấm nhôm đa năng Model: Tấm nhôm hàng không 7075 6061 6063 Tấm nhôm 2A12 lY12 Tấm nhôm 6063t6 7075T651 508 Chất liệu: 2024/2A12T4/6061T6/6063/7075T6 /5052 Về giao hàng: Bất kể số lượng được vận chuyển trong cùng một ngày, các thông số kỹ thuật đều đầy đủ và có 10.000 tấn trong kho Về xử lý: Bất kỳ thông số kỹ thuật nào cũng có thể bị oxy hóa. Thông số kỹ thuật cắt chính xác: Độ dày 0,8-280mm/Vui lòng tham khảo. dịch vụ khách hàng để biết chi tiết/Vui lòng tham khảo dịch vụ khách hàng để biết chi tiết
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.