Thanh phẳng bằng thép không gỉ Thanh vuông phẳng 304 thép phẳng kéo nguội thép vuông thép vuông nguyên liệu thép không gỉ tấm hồ sơ. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
青钢科技主营产品:马氏体、铁素体和奥氏体不锈铁棒材,不锈铁线材,不锈钢光圆,1Cr13不锈钢黑棒,2Cr13圆钢,3Cr13不锈钢黑棒,304不锈钢研磨棒、316不锈钢抛光棒、303不锈钢棒材,不锈钢板材,1Cr17Ni2不锈钢扁钢,不锈钢方棒,不锈钢六角棒等等,产品规格齐全,广泛用于化工,制造、食品、造船、军工、装饰、纺织、造纸、输电、制药、汽轮机叶片、刃具类、阀座、阀门、量具、轴承等等,本公司以优质的产品,称心的价格为广大用户服务。
本公司专业生产不锈铁型材、不锈铁棒材、不锈铁线材、不锈铁板材、不锈钢扁钢和不锈钢方钢等(产品一级品)出口欧美,东南亚等几十个国家受到业内人士的一致好评,本公司本着诚信,双赢的理念,热诚欢迎新老客户来人来电洽谈指导。
材质主要有0Cr13,1Cr13,1Cr17,2Cr13,3Cr13,4Cr13,7Cr17,9Cr18,1Cr17Ni2,201,301、303、304,316,316L,316F,321,2520、420、430、630等等(非标材质来电咨询,量大可以冶炼)
常见材质为301、304、303、316、316L、304L、321、2520、201、202等。规格用直径表示如"50"即表示直径为50毫米的圆钢。圆钢分为热轧、锻制和冷拉三种。热轧圆钢的规格为5.5-250毫米。
不锈钢圆钢应用前景广阔,被广泛用于五金厨具、造船、石化、机械、医药、食品、电力、能源、航天等、建筑装潢。海水里用设备、化学、染料、造纸、草酸、肥料等生产设备;照像、食品工业、沿海地区设施、绳索、CD杆、螺栓、螺母。
类型特性
不锈钢圆钢按生产工艺分可分为热轧、锻制和冷拉三种。热轧不锈钢圆钢的规格为5.5-250毫米。其中:5.5-25毫米的小不锈钢圆钢大多以直条成捆供应,常用作钢筋、螺栓及各种机械零件;大于25毫米的不锈钢圆钢,主要用于制造机械零件或作无缝钢管坯。
按材质分:
1)310S不锈钢圆钢
特性:310S不锈钢是奥氏体铬镍不锈钢具有很好的抗氧化性、耐腐蚀性,因为较高百分比的铬和镍,310S拥有好得多蠕变强度,在高温下能持续作业,具有良好的耐高温性。
2)316L不锈钢圆钢
特性:1)冷轧产品外观光泽度好,漂亮;
2)由于添加Mo,耐腐蚀性能,特别是耐点蚀性能优秀;
3)高温强度优秀;
4)优秀的加工硬化性(加工后弱磁性)
5)固溶状态无磁性;
3)316不锈钢圆钢
特性:316不锈钢是继304之后,第二个得到最广泛应用的钢种,主要用于食品工业和外科手术器材,因添加Mo,故其耐蚀性、耐大气腐蚀性和高温强度特别好,可在苛酷的条件下使用;加工硬化性优(无磁性)。
4)321不锈钢圆钢
特性:在304钢中添加Ti元素来防止晶界腐蚀,适合于430℃-900℃温度下使用。 除了因为添加了钛元素降低了材料焊缝锈蚀的风险之外其他性能类似304
5)304L不锈钢圆钢
性能:304L不锈钢圆钢是碳含量较低的304不锈钢的变种,用于需要焊接的场合。较低的碳含量使得在靠近焊缝的热影响区中所析出的碳化物减至最少,而碳化物的析出可能导致不锈钢在某些环境中产生晶间腐蚀(焊接侵蚀)。
6)304不锈钢圆钢
特性:304不锈钢是应用最为广泛的一种铬-镍不锈钢,具有良好的耐蚀性、耐热性、低温强度和机械特性。在大气中耐腐蚀, 如果是工业性气氛或重污染地区,则需要及时清洁以避免腐蚀。
不锈钢圆钢化学成分%
C≤0.03
Si≤1.00
Mn≤2.00
P≤0.035
S≤0.03
Ni:12.0-15.0
Cr:16.0-18.0
Mo:2.0-3.0
3Cr13密度为7.75g/cm3
对应美国牌号:420B
对应英国牌号:420S45
对应法国牌号:Z30C13
化学成分
碳 C :0.26~0.35
硅 Si:≤1.00
锰 Mn:≤1.00
硫 S :≤0.030
磷 P :≤0.035
铬 Cr:12.00~14.00
镍 Ni:允许含有≤0.60%
力学性能
力学性能:抗拉强度 σb (MPa):淬火回火,≥735
条件屈服强度 σ0.2 (MPa):淬火回火,≥540
伸长率 δ5 (%):淬火回火,≥12
断面收缩率 ψ (%):淬火回火,≥40
冲击功 Akv (J):淬火回火,≥24
硬度 :退火,≤235HB;淬火回火48~53HRC
热处理工艺
热处理规范:(1)退火,800~900℃缓冷或约750℃快冷;(2)淬火,920~ 980℃油冷;(3)回火,600~750℃快冷。
金相组织:组织特征为马氏体型。
交货状态:一般以热处理状态交货
购买须知
1.由于棒管材规格繁多,无法一一列出,下单前请联系客服询价
2.切割加工的钢管棒属于个人定制产品,无材质问题,概不退换
3.不锈钢304为弱磁性,对磁性有要求的可以进行退磁处理
4.未与客服联系报价恕不发货,非大批量订单当日或次日发货
Xuất xứ: Thép đặc biệt Qingshan Taigang Mã sản phẩm: 303-23 Công nghệ gia công: Đúc/vẽ/khoan/dập/cắt laser/rèn/xử lý bề mặt/xử lý bề mặt Thương hiệu: Qingshan Mô tả bề mặt sản phẩm: Mài da đen sáng Liệu có thể được xử lý: Là dịch vụ xử lý: mẫu tùy chỉnh/xử lý sâu (dập, uốn, v.v.)/dịch vụ xử lý khác/dịch vụ xử lý khác Loại bán hàng hóa: kho tại chỗ: kho phần cứng Thông số kỹ thuật: φ30/φ35/φ40/φ45/φ50/φ55 /φ60/φ65/ Φ70/Φ75/Φ80/Φ85/Φ90/Φ95/Φ100/Φ200/Đường kính 1-300mm/Đường kính 1-300mm Bề mặt: BA Da đen bóng Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 13825785208 Địa chỉ kho: Thành phố Đông Quan Phạm vi sử dụng: Sử dụng ô tô /Sản phẩm kim loại/Thiết bị gia dụng/Điện tử chính xác/Container/Sản xuất máy móc/Thiết bị vệ sinh/Vận tải đường sắt/Bình chịu áp lực/Trang trí tòa nhà/Năng lượng hạt nhân/Dịch vụ ăn uống và đồ dùng nhà bếp/Thiết bị hóa học/Thiết bị hàng ngày/Máy móc thực phẩm/Thực phẩm máy móc Chất liệu: 201 303 304 316 410 420 430 Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/nhà sản xuất: Tsingshan Holdings Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho hàng Thành phố: Đông Quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.