Thỏi nhôm ADC10, phôi hợp kim nhôm ADC12, ADC14, ADC10Z đảm bảo vật liệu phôi nhôm đúc. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.
.
铝锭ADC10,ADC12铝合金锭,ADC14,ADC10Z压铸铝锭 材质保证
ADC1铝锭
2 、 重熔用铝锭按化学成分分为 6 个牌号 : (注: Al 之后的数字是铝含量)
AL99.9 、 AL99.85 、 AL99.70 、 AL99.70A、 AL99.60 、 AL99.50 、 AL99.00″
“双零”铝,即 A00 铝,相当今的 AL99.70 和 AL99.70A。P1020A铝锭,相当中国的 AL99.70A铝锭。
AL99.95 、 AL99.99 、 AL99.993 以及 AL99.996 依据 GB/T8644-2000 称之为 “精铝”;
主要产品为1系、2系、3系、5系、6系、7系等数十个合金牌号。有铝板带、铝箔、花纹铝板、轧花铝板、幕墙装饰铝板、汽车铝合金板、高档PS铝板基等。
一.铝板:1060、1100、2A16、3003、3004、5052、5083、5A06、6061、6063、7075、8011
厚度0.2mm—180mm
宽度900mm—-2000mm
四、花纹铝板:五条柳叶型、指针型、橘皮纹或定制
厚度1.0mm—-8.0mm
二、铝管1060、2A12、3003、3A21、5A02、5052、5083、6063、6061、6A02、7A04、7A05、7075
1挤压无缝圆管(扁管、方管、椭圆管)
外径范围:φ20mm~φ560mm
壁厚范围:3mm~50mm
2、拉制管
外径范围:φ3mm~φ120mm
壁厚范围:0.25mm~20mm
外径范围:φ3mm~φ20mm
壁厚范围:0.25mm~5mm
三、铝棒:1060、2A12、2024、2A16、2A11、3003、5A02、5083、6061、6063、7A04、7A05、7075
1、挤压圆棒
F(R、H112)状态:直径为φ5mm~φ500mm
淬火状态:直径为φ5mm~φ500mm(T4、T451、T5、T6、T8)
2挤压正方形、正六边形棒
F状态:内切圆直径为5mm~350mm
淬火状态:内切圆直径为5mm~350mm
3挤压长方形棒(扁棒)
宽度:5mm~500mm
厚度:3mm~150mm
四、铝卷:1060、1145、1100、2A16、3003、3004、5052、6061、6063、7075、7A04、7A05
厚度0.10mm—-14mm
宽度150mm—-2000mm
五、压铸铸造铝合金锭:ADC12、ADC10、ADC14、ADC6、ADC3、AC4B、AC8B、101、102、104、106、107、109、110或按用户提供成分制做。
联系人:罗君平小姐
电 话:0755-89989915
传 真:0755-28911970
手 机:18923719113
旺 旺:广深发金属
【请客户在下单或者购买之前】
【请先跟我们的业务员沟通或者来电咨询】
(1)价格问题:价格以本公司实际报价为准!
(2)产品问题:所有商品我们公司在发货之前都进行严格质检,确保无任
何问题才发货!
(3)产品图片:图片均100%实物拍摄,但由于光线及显示器等原因会有
轻微的色差,请谅解
(4)产品属性:下单之前或者购买之前请咨询您需要的商品型号、规格尺
寸等,以便确认你所需的产品是否有货
Xuất xứ: Nhôm Tây Nam Mã số hàng: 002 Thương hiệu: Nhôm Tây Nam Có phải hóa chất độc hại không: Không Thương hiệu: ADC14 Tên sản phẩm: Nhôm kém chất lượng Hàm lượng tạp chất: Cân bằng ADC10: Khối lượng phôi nhôm: 8-20 ADC14: ADC10Z ADC12: Nhôm Quy trình xử lý bề mặt phôi hợp kim: Quy trình đúc phun cát: Hàm lượng nhôm đúc ≥: Biên
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.